[ITA Campionato Primavera 2-12] Pescara Youth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 3 | 4 | 6 | 16 | 21 | 13 | 12 | 23.1% |
6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 11 | 6 | 15 | 16.7% |
7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 10 | 7 | 7 | 28.6% |
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 12 | 7 | 33.3% |
[ITA Campionato Primavera 2-5] Perugia U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 6 | 4 | 3 | 20 | 18 | 22 | 5 | 46.2% |
7 | 5 | 1 | 1 | 12 | 7 | 16 | 3 | 71.4% |
6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 11 | 6 | 8 | 16.7% |
6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 11 | 8 | 33.3% |
Pescara Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA YL B | 20-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | T | ||||||||
ITA YL B | 13-01-24 | 2 - 4 (0 - 2) | - | T | ||||||||
ITA YL B | 04-03-23 | 2 - 1 (0 - 0) | 7 - 6 | T | ||||||||
ITA YL B | 22-10-22 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ITA YTHL | 06-04-19 | 4 - 0 (2 - 0) | 1 - 5 | T | ||||||||
ITA YTHL | 01-12-18 | 1 - 4 (0 - 1) | - | T | ||||||||
ITA YTHL | 09-03-18 | 1 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
ITA YTHL | 04-11-17 | 1 - 3 (1 - 1) | - | B | ||||||||
ITA YTHL | 29-01-15 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | 2.40 | 3.30 | 2.50 | H | 0.85 | 0 | 0.97 | H | X |
ITA YTHL | 20-09-14 | 3 - 1 (2 - 1) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 0%
Pescara Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA YL B | 07-12-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 2 | B | ||||||||
ITA YL B | 30-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 12 - 9 | H | ||||||||
ITA YL B | 23-11-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 4 | T | ||||||||
ITA YL B | 09-11-24 | 3 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
ITA YL B | 02-11-24 | 1 - 4 (1 - 4) | 7 - 12 | B | ||||||||
ITA YL B | 26-10-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 7 - 0 | 1.94 | 3.80 | 2.92 | T | 0.94 | 0.5 | 0.82 | T | T |
ITA YL B | 19-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | H | ||||||||
ITA YL B | 05-10-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 2 - 6 | 2.62 | 3.50 | 2.20 | B | 0.80 | -0.25 | 1.02 | B | T |
ITA YL B | 28-09-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 3 - 7 | 2.72 | 3.70 | 2.08 | T | 0.88 | -0.25 | 0.88 | T | T |
ITA YL B | 21-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 3 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Perugia U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA YL B | 30-11-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 3 | |||||||||
ITA YL B | 23-11-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
ITA YL B | 09-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | |||||||||
ITA YL B | 02-11-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 5 | |||||||||
ITA YCup | 30-10-24 | 3 - 2 (0 - 2) | 9 - 2 | 1.62 | 4.20 | 3.80 | 0.85 | 0.75 | 0.97 | T | ||
ITA YL B | 26-10-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 1 - 6 | |||||||||
ITA YL B | 19-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
ITA YL B | 05-10-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
ITA YL B | 28-09-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 5 | |||||||||
ITA YL B | 21-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Pescara Youth |
Pescara Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ITA YL B | 21-12-2024 | Khách | Ternana u20 | 7 Ngày |
ITA YL B | 11-01-2025 | Chủ | Sha LAN U19 | 28 Ngày |
ITA YL B | 18-01-2025 | Khách | Bari U19 | 35 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ITA YL B | 21-12-2024 | Chủ | Spezia U20 | 7 Ngày |
ITA YL B | 11-01-2025 | Khách | Palermo U20 | 28 Ngày |
ITA YL B | 18-01-2025 | Khách | Ternana u20 | 35 Ngày |