[CAF Champions League-4] Young Africans |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | 1 | 4 | 0.0% |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 4 | 0.0% |
2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 3 | 0.0% |
6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 1 | 14 | 66.7% |
[CAF Champions League-] Vitalo |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 7 | 5 | 16.7% |
Young Africans |
Chủ - Khách |
---|
VitaloYoung Africans |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CAF CL | 17-08-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Young Africans |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CAF CL | 17-08-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | T | ||||||||
TAN FACS | 11-08-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 5 - 5 | T | ||||||||
TAN FACS | 08-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 7 | T | ||||||||
INT CF | 28-07-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | 2.06 | 3.10 | 2.92 | T | 0.83 | 0.25 | 0.87 | T | T |
Tanzania Cup | 02-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | H | ||||||||
Tanzania Cup | 19-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | H | ||||||||
Tanzania PL | 08-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
Tanzania PL | 05-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 0 - 5 | T | ||||||||
Tanzania Cup | 01-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | T | ||||||||
Tanzania PL | 24-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 2 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Vitalo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CAF CL | 17-08-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | T | ||||||||
Burundi Cup | 26-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
Burundi Cup | 18-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
Burundi Cup | 11-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | |||||||||
BI PL | 04-05-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | |||||||||
BI PL | 27-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
Burundi Cup | 24-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
BI PL | 21-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
BI PL | 14-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | |||||||||
BI PL | 04-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Young Africans |
Young Africans |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BI PL | 28-08-2024 | Chủ | Rukinzo FC | 4 Ngày |
BI PL | 31-08-2024 | Khách | Royal Vision | 7 Ngày |
BI PL | 07-09-2024 | Chủ | Flambeau du Centre | 14 Ngày |