[RWA National League-] Bugesera |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 8 | 5 | 16.7% |
[RWA National League-] Mukura Victory Sports |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 8 | 8 | 33.3% |
Bugesera |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RWA D1 | 02-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 1 | B | ||||||||
RWA CP | 21-02-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | T | ||||||||
RWA CP | 14-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | H | ||||||||
RWA D1 | 21-10-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 5 | B | ||||||||
RWA D1 | 04-03-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 11 - 3 | B | ||||||||
RWA D1 | 11-12-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 0 | T | ||||||||
RWA D1 | 05-03-22 | 0 - 2 (0 - 2) | 8 - 4 | B | ||||||||
RWA D1 | 26-11-21 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 1 | H | ||||||||
RWA D1 | 14-03-20 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | B | ||||||||
RWA CP | 12-02-20 | 2 - 3 (0 - 3) | 9 - 2 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Bugesera |
Chủ - Khách |
---|
Police(RWA)Bugesera |
BugeseraAS Kigali |
Muhazi UnitedBugesera |
APR FCBugesera |
BugeseraVision Kigali |
BugeseraGorilla FC |
BugeseraMusanze FC |
Kiyovu FCBugesera |
Rayon Sports FCBugesera |
BugeseraEtincelles |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RWA D1 | 13-12-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 9 - 6 | H | ||||||||
RWA D1 | 07-12-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 8 | B | ||||||||
RWA D1 | 30-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 2 | T | ||||||||
RWA D1 | 27-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 13 - 2 | B | ||||||||
RWA D1 | 23-11-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 5 - 0 | B | ||||||||
RWA D1 | 06-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | H | ||||||||
RWA D1 | 02-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 8 | H | ||||||||
RWA D1 | 26-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 2 | T | ||||||||
RWA D1 | 19-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | B | ||||||||
RWA D1 | 21-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 4 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Mukura Victory Sports |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RWA D1 | 14-12-24 | 4 - 2 (1 - 2) | 6 - 4 | |||||||||
RWA D1 | 07-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | |||||||||
RWA D1 | 30-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 11 - 5 | |||||||||
RWA D1 | 24-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 4 | |||||||||
RWA D1 | 07-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 8 | |||||||||
RWA D1 | 03-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 7 | |||||||||
RWA D1 | 26-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 8 | |||||||||
RWA D1 | 27-09-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 4 - 9 | |||||||||
RWA D1 | 22-09-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 6 - 7 | |||||||||
RWA D1 | 15-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Bugesera |
Bugesera |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |