[ENG-S Premier League-3] Gloucester City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 11 | 6 | 3 | 36 | 29 | 39 | 3 | 55.0% |
10 | 8 | 1 | 1 | 20 | 10 | 25 | 3 | 80.0% |
10 | 3 | 5 | 2 | 16 | 19 | 14 | 5 | 30.0% |
6 | 5 | 0 | 1 | 18 | 7 | 15 | 83.3% |
[ENG-S Premier League-17] Wimborne Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 6 | 3 | 10 | 22 | 34 | 21 | 17 | 31.6% |
10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 13 | 17 | 8 | 50.0% |
9 | 1 | 1 | 7 | 8 | 21 | 4 | 21 | 11.1% |
6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 13 | 4 | 16.7% |
Gloucester City |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Gloucester City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 03-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 27-07-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 7 - 5 | T | ||||||||
INT CF | 23-07-24 | 0 - 5 (0 - 3) | - | T | ||||||||
INT CF | 19-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | 1.66 | 3.80 | 3.55 | T | 0.85 | 0.75 | 0.85 | T | X |
INT CF | 12-07-24 | 4 - 1 (3 - 1) | - | B | ||||||||
INT CF | 02-07-24 | 5 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
ENG CN | 20-04-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 0 | 7.50 | 5.20 | 1.26 | B | 1.00 | -1.5 | 0.82 | B | X |
ENG CN | 13-04-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 11 - 0 | 1.15 | 5.70 | 9.70 | B | 0.94 | 2 | 0.76 | B | T |
ENG CN | 09-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | 1.27 | 4.95 | 7.50 | B | 0.91 | 1.5 | 0.91 | B | H |
ENG CN | 06-04-24 | 1 - 6 (0 - 2) | 3 - 6 | 4.05 | 3.55 | 1.69 | B | 0.92 | -0.75 | 0.90 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%
Wimborne Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 16-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 13-07-24 | 2 - 4 (2 - 2) | - | |||||||||
ENG SD1 | 23-04-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 2 - 8 | |||||||||
ENG SD1 | 17-02-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 3 | |||||||||
ENG SD1 | 13-01-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 5 | |||||||||
ENG FAC | 16-09-23 | 0 - 3 (0 - 2) | - | |||||||||
ENG FAT | 09-09-23 | 3 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
ENG FAC | 02-09-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG FAC | 22-08-23 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 4 | |||||||||
ENG FAT | 13-09-22 | 2 - 3 (0 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Gloucester City |
Gloucester City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-S PR | 24-08-2024 | Khách | Dorchester Town | 7 Ngày |
ENG-S PR | 26-08-2024 | Chủ | Merthyr Town | 9 Ngày |
ENG-S PR | 07-09-2024 | Khách | Marlow | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-S PR | 24-08-2024 | Chủ | Walton Hersham | 7 Ngày |
ENG-S PR | 26-08-2024 | Khách | Poole Town | 9 Ngày |
ENG-S PR | 07-09-2024 | Chủ | Hungerford Town | 21 Ngày |