[MLS Next PL-] New York Red Bulls B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 19 | 14 | 10 | 50.0% |
[MLS Next PL-] New York City Team B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 7 | 13 | 66.7% |
New York Red Bulls B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MLS Next PL | 01-06-24 | 3 - 2 (3 - 0) | 4 - 7 | 1.81 | 3.95 | 3.20 | B | 0.81 | 0.5 | 1.01 | B | T |
MLS Next PL | 10-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 1 | 2.18 | 3.90 | 2.47 | T | 1.03 | 0.25 | 0.79 | T | X |
USA CUP | 02-04-24 | 4 - 2 (3 - 1) | 4 - 12 | 3.05 | 3.60 | 1.94 | B | 0.88 | -0.5 | 0.94 | B | T |
MLS Next PL | 09-07-23 | 2 - 3 (0 - 0) | 5 - 3 | 1.81 | 4.10 | 3.10 | B | 0.81 | 0.5 | 0.95 | B | T |
MLS Next PL | 11-06-23 | 3 - 1 (2 - 1) | 4 - 1 | 2.16 | 3.75 | 2.56 | B | 0.97 | 0.25 | 0.79 | B | T |
MLS Next PL | 14-05-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | T |
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 80%
New York Red Bulls B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MLS Next PL | 04-08-24 | 4 - 3 (2 - 2) | 6 - 3 | 1.74 | 4.35 | 3.20 | T | 0.92 | 0.75 | 0.84 | T | T |
MLS Next PL | 28-07-24 | 4 - 3 (2 - 0) | 4 - 2 | 2.58 | 3.80 | 2.13 | B | 0.85 | -0.25 | 0.91 | B | T |
MLS Next PL | 21-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | 1.89 | 4.00 | 2.95 | H | 0.89 | 0.5 | 0.93 | T | X |
MLS Next PL | 07-07-24 | 6 - 2 (4 - 1) | 10 - 8 | 1.72 | 4.10 | 3.40 | T | 0.91 | 0.75 | 0.85 | T | T |
MLS Next PL | 30-06-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 5 - 2 | 1.90 | 3.90 | 2.96 | B | 0.90 | 0.5 | 0.86 | B | T |
MLS Next PL | 26-06-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 5 - 5 | 1.57 | 4.15 | 3.70 | T | 0.75 | 0.75 | 0.95 | T | T |
MLS Next PL | 14-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 7 | 2.03 | 3.90 | 2.70 | B | 0.83 | 0.25 | 0.99 | B | X |
MLS Next PL | 09-06-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 6 | 1.96 | 3.95 | 2.81 | T | 0.96 | 0.5 | 0.86 | T | X |
MLS Next PL | 01-06-24 | 3 - 2 (3 - 0) | 4 - 7 | 1.81 | 3.95 | 3.20 | B | 0.81 | 0.5 | 1.01 | B | T |
MLS Next PL | 26-05-24 | 1 - 5 (0 - 2) | 4 - 4 | 2.56 | 3.65 | 2.19 | B | 0.77 | -0.25 | 0.99 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 70%
New York City Team B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MLS Next PL | 03-08-24 | 3 - 4 (1 - 1) | 3 - 3 | 1.78 | 3.75 | 3.10 | 0.78 | 0.5 | 0.92 | T | ||
MLS Next PL | 27-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 6 | |||||||||
MLS Next PL | 20-07-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | 2.21 | 3.90 | 2.44 | 0.82 | 0 | 1.00 | X | ||
MLS Next PL | 14-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 | 2.02 | 3.80 | 2.55 | 0.84 | 0.25 | 0.86 | X | ||
MLS Next PL | 07-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 11 - 10 | 2.27 | 3.85 | 2.38 | 0.83 | 0 | 0.93 | X | ||
MLS Next PL | 12-06-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 7 - 2 | 2.55 | 3.95 | 2.11 | 0.85 | -0.25 | 0.97 | T | ||
MLS Next PL | 08-06-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 5 - 2 | 1.55 | 4.20 | 3.75 | 0.94 | 1 | 0.76 | X | ||
MLS Next PL | 01-06-24 | 3 - 2 (3 - 0) | 4 - 7 | 1.81 | 3.95 | 3.20 | B | 0.81 | 0.5 | 1.01 | B | T |
MLS Next PL | 26-05-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 10 - 4 | 2.99 | 4.00 | 1.87 | 0.89 | -0.5 | 0.87 | T | ||
USA CUP | 22-05-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 5 - 4 | 2.94 | 3.60 | 2.07 | 0.97 | -0.25 | 0.85 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%
New York Red Bulls B |
New York Red Bulls B |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |