[Coupe de France-] Monnaie |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 3 | 100.0% |
[Coupe de France-] Lorient |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 17 | 10 | 13 | 66.7% |
Monnaie |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Monnaie |
Chủ - Khách |
---|
Fief-GesteMonnaie |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRAC | 17-11-24 | 1 - 3 (0 - 2) | - | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Lorient |
Chủ - Khách |
---|
Ruffiac MalestroitLorient |
LorientGuingamp |
ClermontLorient |
LorientUSL Dunkerque |
Rodez AveyronLorient |
LorientFC Annecy |
CaenLorient |
LorientAjaccio |
Pau FCLorient |
MetzLorient |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRAC | 16-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
FRA D2 | 09-11-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 6 - 3 | 1.86 | 3.65 | 3.50 | 0.86 | 0.5 | 0.96 | T | ||
FRA D2 | 01-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 8 | 3.50 | 3.35 | 1.94 | 0.88 | -0.5 | 0.94 | T | ||
FRA D2 | 29-10-24 | 4 - 2 (1 - 2) | 4 - 1 | 1.44 | 4.40 | 5.50 | 1.02 | 1.25 | 0.80 | T | ||
FRA D2 | 25-10-24 | 3 - 3 (0 - 1) | 5 - 6 | 3.20 | 3.55 | 1.97 | 0.85 | -0.5 | 0.97 | T | ||
FRA D2 | 19-10-24 | 4 - 2 (0 - 1) | 6 - 1 | 1.50 | 4.15 | 5.20 | 0.88 | 1 | 0.94 | T | ||
FRA D2 | 05-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 0 - 4 | 3.05 | 3.45 | 2.07 | 0.98 | -0.25 | 0.84 | T | ||
FRA D2 | 27-09-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | 1.51 | 3.80 | 5.60 | 0.97 | 1 | 0.85 | T | ||
FRA D2 | 24-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | 3.35 | 3.55 | 1.93 | 0.95 | -0.5 | 0.93 | X | ||
FRA D2 | 21-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 10 | 2.51 | 3.30 | 2.51 | 0.91 | 0 | 0.91 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 78%
Monnaie |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Monnaie |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FRA D2 | 06-12-2024 | Chủ | Troyes | 6 Ngày |
FRA D2 | 14-12-2024 | Chủ | Paris FC | 14 Ngày |
FRA D2 | 04-01-2025 | Khách | Stade Lavallois MFC | 35 Ngày |