Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[ITA Serie D-] Ghivizzano |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 19 | 6 | 33.3% |
[ITA Serie D-] Fezzanese |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 6 | 7 | 33.3% |
Ghivizzano |
Chủ - Khách |
---|
FezzaneseGhivizzano |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 15-12-19 | 2 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | H |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Ghivizzano |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 15-12-24 | 3 - 1 (3 - 0) | 2 - 6 | B | ||||||||
ITA S4 | 08-12-24 | 1 - 4 (1 - 3) | - | B | ||||||||
ITA S4 | 01-12-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 1 - 5 | T | ||||||||
ITA S4 | 24-11-24 | 2 - 5 (0 - 2) | - | B | ||||||||
ITA S4 | 17-11-24 | 5 - 1 (3 - 0) | 3 - 4 | 4.15 | 3.45 | 1.70 | B | 0.91 | -0.75 | 0.91 | B | T |
ITA S4 | 10-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
ITA S4 CUP | 06-11-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 6 - 0 | 1.61 | 3.75 | 4.30 | B | 0.83 | 0.75 | 0.93 | B | T |
ITA S4 | 03-11-24 | 1 - 4 (1 - 1) | - | T | ||||||||
ITA S4 | 27-10-24 | 3 - 2 (0 - 2) | - | T | ||||||||
ITA S4 | 23-10-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 1 | 1.78 | 3.20 | 4.05 | T | 1.03 | 0.75 | 0.79 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Fezzanese |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 15-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | |||||||||
ITA S4 | 08-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
ITA S4 | 01-12-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 2 - 10 | |||||||||
ITA S4 | 24-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ITA S4 | 17-11-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 8 | 2.73 | 3.20 | 2.27 | 0.78 | -0.25 | 1.04 | T | ||
ITA S4 | 10-11-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
ITA S4 | 03-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
ITA S4 | 27-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
ITA S4 | 23-10-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
ITA S4 | 19-10-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Ghivizzano |
Ghivizzano |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |