[GER Regionalliga-16] Eintracht Frankfurt (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 4 | 5 | 11 | 24 | 31 | 17 | 16 | 20.0% |
11 | 3 | 4 | 4 | 17 | 13 | 13 | 13 | 27.3% |
9 | 1 | 1 | 7 | 7 | 18 | 4 | 17 | 11.1% |
6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 11 | 7 | 33.3% |
[GER Regionalliga-11] FSV Mainz 05 (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 7 | 4 | 9 | 24 | 27 | 25 | 11 | 35.0% |
10 | 6 | 2 | 2 | 18 | 9 | 20 | 5 | 60.0% |
10 | 1 | 2 | 7 | 6 | 18 | 5 | 16 | 10.0% |
6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 13 | 6 | 33.3% |
Eintracht Frankfurt (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 09-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 1 | 2.14 | 3.80 | 2.57 | T | 0.99 | 0.25 | 0.83 | T | X |
GER Reg | 03-09-23 | 6 - 1 (5 - 0) | 5 - 5 | 2.08 | 3.50 | 2.83 | T | 0.86 | 0.25 | 0.96 | T | T |
INT CF | 28-01-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
GER Reg | 09-04-14 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | 2.70 | 3.50 | 2.25 | B | 0.89 | -0.25 | 0.99 | B | H |
GER Reg | 04-09-13 | 3 - 2 (2 - 1) | - | 1.60 | 3.60 | 4.60 | B | 0.85 | 0.75 | 1.01 | B | T |
GER Reg | 10-05-13 | 2 - 0 (1 - 0) | - | 2.30 | 3.20 | 2.85 | B | 1.02 | 0.25 | 0.86 | B | X |
GER Reg | 04-09-12 | 0 - 1 (0 - 1) | - | 1.70 | 3.30 | 4.35 | B | 0.98 | 0.75 | 0.90 | B | X |
INT CF | 09-07-11 | 1 - 3 (0 - 0) | - | 2.15 | 3.20 | 2.90 | T | 0.98 | 0.25 | 0.84 | T | T |
Thống kê 8 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 50%
Eintracht Frankfurt (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 19-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
INT CF | 13-07-24 | 5 - 1 (2 - 1) | - | B | ||||||||
INT CF | 06-07-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 | B | ||||||||
INT CF | 06-07-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 | 1.90 | 3.90 | 2.71 | B | 0.90 | 0.5 | 0.80 | B | X |
INT CF | 30-06-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 1 - 4 | 2.32 | 3.60 | 2.26 | T | 0.88 | 0 | 0.82 | T | X |
INT CF | 22-06-24 | 0 - 6 (0 - 3) | - | T | ||||||||
GER Reg | 18-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | 2.66 | 3.60 | 2.14 | H | 0.89 | -0.25 | 0.93 | B | X |
GER Reg | 11-05-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 2 - 3 | 2.19 | 3.70 | 2.56 | B | 1.02 | 0.25 | 0.80 | B | T |
GER Reg | 05-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | 2.37 | 3.65 | 2.37 | T | 0.88 | 0 | 0.88 | T | X |
GER Reg | 27-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | 1.71 | 3.75 | 3.75 | T | 0.90 | 0.75 | 0.92 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 17%
FSV Mainz 05 (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 19-07-24 | 1 - 4 (0 - 1) | 5 - 2 | 2.24 | 3.60 | 2.35 | 0.80 | 0 | 0.90 | T | ||
INT CF | 13-07-24 | 1 - 3 (0 - 3) | 3 - 5 | 2.82 | 3.50 | 1.96 | 0.95 | -0.25 | 0.75 | T | ||
INT CF | 06-07-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 7 | |||||||||
INT CF | 03-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 1 | 1.31 | 4.95 | 5.30 | 0.87 | 1.5 | 0.83 | X | ||
INT CF | 29-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | 2.59 | 3.60 | 2.05 | 0.81 | -0.25 | 0.89 | X | ||
GER Reg | 18-05-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 6 - 6 | 4.25 | 4.00 | 1.58 | 1.02 | -0.75 | 0.80 | T | ||
GER Reg | 11-05-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 3 | 2.26 | 3.70 | 2.46 | 0.83 | 0 | 0.99 | H | ||
GER Reg | 05-05-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 9 - 7 | 1.90 | 3.65 | 3.15 | 0.87 | 0.5 | 0.89 | H | ||
GER Reg | 27-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 5 | 2.66 | 3.60 | 2.15 | 0.84 | -0.25 | 0.98 | X | ||
GER Reg | 20-04-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 5 - 3 | 2.75 | 3.50 | 2.12 | 0.85 | -0.25 | 0.91 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 57%
Eintracht Frankfurt (Youth) |
Eintracht Frankfurt (Youth) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 10-08-2024 | Khách | Hessen Kassel | 7 Ngày |
GER Reg | 17-08-2024 | Chủ | SC Freiburg (Youth) | 14 Ngày |
GER Reg | 24-08-2024 | Chủ | FC 08 Hombrug | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 10-08-2024 | Chủ | FC 08 Hombrug | 7 Ngày |
GER Reg | 20-08-2024 | Khách | Villingen | 17 Ngày |
GER Reg | 24-08-2024 | Chủ | FC Giessen | 21 Ngày |