[UKR Youth-2] Dinamo KyivU21 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 13 | 2 | 1 | 58 | 6 | 41 | 2 | 81.3% |
9 | 8 | 0 | 1 | 43 | 3 | 24 | 1 | 88.9% |
7 | 5 | 2 | 0 | 15 | 3 | 17 | 4 | 71.4% |
6 | 5 | 1 | 0 | 21 | 3 | 16 | 83.3% |
[UKR Youth-6] Rukh Vynnyky U21 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 7 | 4 | 6 | 27 | 29 | 25 | 6 | 41.2% |
8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 8 | 14 | 9 | 50.0% |
9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 21 | 11 | 6 | 33.3% |
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | 7 | 33.3% |
Dinamo KyivU21 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKR U21 | 24-05-24 | 1 - 5 (1 - 2) | - | T | ||||||||
UKR U21 | 25-11-23 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
UKR U21 | 13-04-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
UKR U21 | 08-10-22 | 2 - 3 (1 - 2) | - | B | ||||||||
UKR U21 | 24-09-21 | 1 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
UKR U21 | 20-03-21 | 2 - 2 (2 - 1) | - | H | ||||||||
UKR U21 | 16-10-20 | 3 - 1 (2 - 0) | - | B |
Thống kê 7 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:43% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Dinamo KyivU21 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKR U21 | 31-08-24 | 10 - 0 (7 - 0) | - | T | ||||||||
UKR U21 | 23-08-24 | 3 - 0 (3 - 0) | - | T | ||||||||
UKR U21 | 16-08-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | T | ||||||||
UKR U21 | 08-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
UKR U21 | 03-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 19-07-24 | 2 - 3 (1 - 2) | - | T | ||||||||
UKR U21 | 24-05-24 | 1 - 5 (1 - 2) | - | T | ||||||||
UKR U21 | 18-05-24 | 6 - 1 (4 - 1) | - | T | ||||||||
UKR U21 | 10-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
UKR U21 | 04-05-24 | 2 - 3 (1 - 1) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Rukh Vynnyky U21 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKR U21 | 29-08-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
UKR U21 | 24-08-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
UKR U21 | 17-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
UKR U21 | 09-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
UKR U21 | 02-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
UKR U21 | 24-05-24 | 1 - 5 (1 - 2) | - | T | ||||||||
UKR U21 | 18-05-24 | 3 - 2 (2 - 0) | - | |||||||||
UKR U21 | 10-05-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
UKR U21 | 03-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
UKR U21 | 26-04-24 | 3 - 4 (2 - 2) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Dinamo KyivU21 |
Dinamo KyivU21 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UKR U21 | 27-09-2024 | Khách | FC Livyi Bereh U21 | 7 Ngày |
UKR U21 | 04-10-2024 | Chủ | Kryvbas U21 | 14 Ngày |
UKR U21 | 18-10-2024 | Khách | Obolon Kiev U21 | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UKR U21 | 27-09-2024 | Chủ | Kolos Kovalivka U21 | 7 Ngày |
UKR U21 | 04-10-2024 | Khách | PFC Oleksandria U21 | 14 Ngày |
UKR U21 | 18-10-2024 | Chủ | Karpaty U21 | 28 Ngày |