Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[FAR Premier League-1] Víkingur Gøta |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 24 | 1 | 2 | 79 | 14 | 73 | 1 | 88.9% |
14 | 13 | 0 | 1 | 40 | 6 | 39 | 1 | 92.9% |
13 | 11 | 1 | 1 | 39 | 8 | 34 | 1 | 84.6% |
6 | 4 | 0 | 2 | 18 | 9 | 12 | 66.7% |
[FAR Premier League-7] EB Streymur |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 9 | 1 | 17 | 35 | 49 | 28 | 7 | 33.3% |
14 | 7 | 1 | 6 | 26 | 21 | 22 | 5 | 50.0% |
13 | 2 | 0 | 11 | 9 | 28 | 6 | 8 | 15.4% |
6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 10 | 9 | 50.0% |
Víkingur Gøta |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FAR D1 | 29-06-24 | 4 - 0 (0 - 0) | 10 - 1 | 1.02 | 9.30 | 15.00 | T | 0.90 | 3 | 0.80 | T | H |
FAR D1 | 04-05-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 1 - 2 | T | ||||||||
FAR D1 | 22-10-23 | 8 - 0 (0 - 0) | 14 - 2 | T | ||||||||
FAR D1 | 02-07-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 5 | T | ||||||||
FAR D1 | 30-04-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 13 - 6 | T | ||||||||
FAR D1 | 22-10-22 | 4 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
FAR D1 | 18-06-22 | 1 - 2 (1 - 1) | - | T | ||||||||
FAR D1 | 12-03-22 | 1 - 2 (1 - 1) | - | B | ||||||||
FAR D1 | 02-10-21 | 3 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
FAR D1 | 27-08-21 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 8 | 6.70 | 5.10 | 1.24 | H | 0.76 | -1.75 | 0.94 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 0%
Víkingur Gøta |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FAR D1 | 31-08-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | T | ||||||||
FAR D1 | 27-08-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 2 - 4 | 5.60 | 4.45 | 1.34 | T | 0.90 | -1.25 | 0.80 | T | T |
FAR Cup | 23-08-24 | 3 - 4 (1 - 2) | 17 - 2 | 2.13 | 3.40 | 2.60 | B | 0.94 | 0.25 | 0.76 | B | T |
FAR D1 | 12-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 9 | 4.30 | 4.00 | 1.49 | T | 0.82 | -1 | 0.88 | H | H |
FAR D1 | 05-08-24 | 0 - 6 (0 - 1) | 2 - 11 | T | ||||||||
UEFA ECL | 01-08-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 2 - 5 | 8.10 | 5.20 | 1.24 | B | 0.98 | -1.5 | 0.78 | B | H |
UEFA ECL | 25-07-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 12 - 2 | 1.17 | 6.10 | 9.60 | B | 0.91 | 2 | 0.85 | B | T |
UEFA ECL | 18-07-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 8 | 1.53 | 4.00 | 4.70 | T | 0.95 | 1 | 0.81 | T | X |
UEFA ECL | 11-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 7 | 2.76 | 3.35 | 2.18 | H | 0.80 | -0.25 | 0.96 | B | X |
FAR D1 | 04-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 8 | 1.69 | 3.50 | 3.70 | T | 0.90 | 0.75 | 0.80 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 50%
EB Streymur |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FAR D1 | 31-08-24 | 6 - 0 (3 - 0) | 3 - 3 | |||||||||
FAR D1 | 25-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | |||||||||
FAR D1 | 18-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | |||||||||
FAR D1 | 10-08-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 3 - 5 | |||||||||
FAR D1 | 05-08-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 2 - 7 | |||||||||
FAR D1 | 06-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
FAR D1 | 29-06-24 | 4 - 0 (0 - 0) | 10 - 1 | 1.02 | 9.30 | 15.00 | T | 0.90 | 3 | 0.80 | T | H |
FAR D1 | 23-06-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 5 - 7 | 1.35 | 4.40 | 5.40 | 0.83 | 1.25 | 0.87 | T | ||
FAR D1 | 16-06-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 7 | 8.60 | 5.40 | 1.18 | 0.90 | -1.75 | 0.80 | H | ||
FAR D1 | 01-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | 2.79 | 3.25 | 2.06 | 0.85 | -0.25 | 0.85 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
Víkingur Gøta |
Víkingur Gøta |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FAR D1 | 30-09-2024 | Khách | Skala Itrottarfelag | 11 Ngày |
FAR D1 | 06-10-2024 | Chủ | IF Fuglafjordur | 17 Ngày |
FAR D1 | 20-10-2024 | Khách | HB Torshavn | 31 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FAR D1 | 28-09-2024 | Chủ | NSI Runavik | 9 Ngày |
FAR D1 | 06-10-2024 | Chủ | B36 Torshavn | 17 Ngày |
FAR D1 | 20-10-2024 | Khách | Toftir B68 | 31 Ngày |