[Lengjudeildin-6] UMF Njardvik |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 8 | 8 | 5 | 32 | 27 | 32 | 6 | 38.1% |
11 | 5 | 4 | 2 | 18 | 10 | 19 | 6 | 45.5% |
10 | 3 | 4 | 3 | 14 | 17 | 13 | 5 | 30.0% |
6 | 0 | 2 | 4 | 7 | 17 | 2 | 0.0% |
[Lengjudeildin-12] Dalvik Reynir |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 2 | 7 | 12 | 21 | 44 | 13 | 12 | 9.5% |
10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 18 | 8 | 12 | 10.0% |
11 | 1 | 2 | 8 | 12 | 26 | 5 | 11 | 9.1% |
6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 27 | 3 | 16.7% |
UMF Njardvik |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE D2 | 27-09-20 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 8 | H | ||||||||
ICE D2 | 26-07-20 | 1 - 1 (1 - 1) | 12 - 8 | 2.17 | 3.80 | 2.52 | H | 0.98 | 0.25 | 0.78 | T | X |
ICE D2 | 25-07-15 | 3 - 2 (1 - 1) | - | B | ||||||||
ICE D2 | 23-05-15 | 2 - 2 (2 - 2) | - | H | ||||||||
ICE D2 | 13-08-14 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 8 | T | ||||||||
ICE D2 | 07-06-14 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 8 | B | ||||||||
ICE D2 | 27-07-13 | 2 - 6 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ICE D2 | 18-05-13 | 1 - 2 (1 - 1) | - | B | ||||||||
ICE D2 | 01-08-12 | 1 - 0 (1 - 0) | - | 2.00 | 3.20 | 2.60 | T | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T | X |
ICE D2 | 26-05-12 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
UMF Njardvik |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE CUP | 13-04-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 4 - 9 | B | ||||||||
ICE LC | 05-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 3 | 1.11 | 6.50 | 10.00 | H | 0.90 | 2.5 | 0.80 | T | X |
ICE LC | 29-02-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 7 | B | ||||||||
ICE LC | 21-02-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 10 - 7 | 1.06 | 8.70 | 15.50 | B | 1.00 | 2.75 | 0.82 | T | T |
ICE LC | 15-02-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 6 - 6 | 1.34 | 5.00 | 5.60 | H | 0.97 | 1.5 | 0.85 | T | T |
ICE LC | 10-02-24 | 1 - 5 (0 - 2) | - | B | ||||||||
ICE D1 | 16-09-23 | 4 - 0 (1 - 0) | 6 - 13 | 1.63 | 4.55 | 3.75 | B | 0.83 | 0.75 | 1.01 | B | T |
ICE D1 | 09-09-23 | 2 - 4 (1 - 2) | 5 - 5 | 3.35 | 4.15 | 1.72 | B | 0.93 | -0.75 | 0.89 | B | T |
ICE D1 | 02-09-23 | 2 - 4 (1 - 2) | 4 - 1 | 2.49 | 3.85 | 2.19 | B | 0.76 | -0.25 | 1.00 | B | T |
ICE D1 | 25-08-23 | 0 - 3 (0 - 2) | 6 - 3 | 2.07 | 3.80 | 2.68 | T | 0.88 | 0.25 | 0.88 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 71%
Dalvik Reynir |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE CUP | 25-04-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 10 - 3 | |||||||||
ICE CUP | 12-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
ICE LC | 09-03-24 | 7 - 0 (5 - 0) | 5 - 0 | |||||||||
ICE LC | 02-03-24 | 0 - 5 (0 - 2) | - | |||||||||
ICE LC | 24-02-24 | 6 - 0 (4 - 0) | 9 - 1 | |||||||||
ICE LC | 17-02-24 | 0 - 5 (0 - 2) | - | |||||||||
ICE LC | 08-02-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | 1.05 | 9.90 | 15.50 | 0.92 | 3 | 0.90 | X | ||
ICE D2 | 16-09-23 | 0 - 2 (0 - 2) | - | |||||||||
ICE D2 | 08-09-23 | 4 - 2 (3 - 1) | 4 - 3 | 1.83 | 3.80 | 3.20 | 0.83 | 0.5 | 0.93 | T | ||
ICE D2 | 02-09-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
UMF Njardvik |
UMF Njardvik |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ICE D1 | 18-05-2024 | Khách | Throttur Reykjavik | 9 Ngày |
ICE D1 | 25-05-2024 | Chủ | IBV Vestmannaeyjar | 16 Ngày |
ICE D1 | 01-06-2024 | Chủ | Thor Akureyri | 23 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ICE D1 | 18-05-2024 | Chủ | Fjolnir | 9 Ngày |
ICE D1 | 25-05-2024 | Khách | IR Reykjavik | 16 Ngày |
ICE D1 | 01-06-2024 | Chủ | Grotta Seltjarnarnes | 23 Ngày |