[RWA National League-] Kiyovu FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 6 | 11 | 50.0% |
[RWA National League-] Mukura Victory Sports |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 7 | 4 | 16.7% |
Kiyovu FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RWA D1 | 06-12-23 | 4 - 1 (1 - 1) | 7 - 7 | B | ||||||||
INT CF | 10-08-23 | 3 - 3 (2 - 2) | 1 - 4 | H | ||||||||
RWA CP | 03-06-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | B | ||||||||
RWA D1 | 29-04-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | H | ||||||||
RWA D1 | 23-10-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | T | ||||||||
INT CF | 07-10-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | T | ||||||||
RWA D1 | 24-04-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | T | ||||||||
RWA D1 | 18-12-21 | 1 - 2 (1 - 0) | 1 - 6 | T | ||||||||
RWA D1 | 27-05-21 | 3 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | T | ||||||||
RWA D1 | 04-12-20 | 1 - 3 (0 - 2) | 4 - 7 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Kiyovu FC |
Chủ - Khách |
---|
AS KigaliKiyovu FC |
Kiyovu FCPolice(RWA) |
Marines FCKiyovu FC |
Kiyovu FCAmagaju |
Gorilla FCKiyovu FC |
Kiyovu FCGasogi Utd |
Kiyovu FCBugesera |
Kiyovu FCGorilla FC |
AS KigaliKiyovu FC |
Gorilla FCKiyovu FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RWA D1 | 21-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 1 | T | ||||||||
RWA D1 | 01-03-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | T | ||||||||
RWA D1 | 24-02-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 9 | B | ||||||||
RWA D1 | 16-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | H | ||||||||
RWA D1 | 10-02-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 7 | T | ||||||||
RWA D1 | 03-02-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 10 - 7 | H | ||||||||
RWA D1 | 26-01-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 8 - 6 | H | ||||||||
RWA CP | 23-01-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 10 - 6 | T | ||||||||
RWA D1 | 20-01-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 6 | B | ||||||||
RWA CP | 17-01-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 12 - 2 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Mukura Victory Sports |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RWA D1 | 24-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | |||||||||
RWA D1 | 15-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | |||||||||
RWA D1 | 08-03-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 6 - 5 | |||||||||
RWA D1 | 02-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 1 | |||||||||
RWA D1 | 25-02-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 7 | |||||||||
RWA CP | 21-02-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | |||||||||
RWA D1 | 17-02-24 | 2 - 4 (0 - 1) | 2 - 3 | |||||||||
RWA CP | 14-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | |||||||||
RWA D1 | 11-02-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 8 | |||||||||
RWA D1 | 08-02-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 1 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Kiyovu FC |
Kiyovu FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |