So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.93
0.25
0.80
0.97
2
0.89
2.38
3.10
2.96
Live
0.87
0.25
-0.98
0.94
2
0.92
2.19
2.81
3.75
Run
0.71
0
-0.83
-0.19
2.5
0.07
12.50
1.05
15.00
BET365Sớm
0.88
0
0.98
-0.95
2.25
0.80
2.70
3.10
2.80
Live
-0.97
0.25
0.83
0.93
2
0.93
2.38
3.00
3.30
Run
0.57
0
-0.69
-0.10
2.5
0.05
23.00
1.01
29.00
Mansion88Sớm
-0.94
0.25
0.80
0.96
2
0.88
2.33
2.90
3.10
Live
0.90
0.25
1.00
0.95
2
0.93
2.19
2.99
3.45
Run
-0.58
0.25
0.48
-0.23
2.5
0.14
3.75
1.30
16.00
188betSớm
-0.92
0.25
0.81
0.98
2
0.90
2.38
3.10
2.96
Live
0.87
0.25
-0.95
0.92
2
0.96
2.19
2.81
3.75
Run
0.72
0
-0.83
-0.18
2.5
0.08
12.50
1.05
15.00
SbobetSớm
-0.93
0.25
0.80
0.94
2
0.92
2.33
2.87
2.91
Live
0.89
0.25
-0.99
0.98
2
0.90
2.20
2.90
3.30
Run
-0.55
0.25
0.45
-0.18
2.5
0.08
4.36
1.28
11.00

Bên nào sẽ thắng?

Levadiakos
ChủHòaKhách
Panaitolikos Agrinio
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
LevadiakosSo Sánh Sức MạnhPanaitolikos Agrinio
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GRE Super League-12] Levadiakos
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
152761825131213.3%
814371271012.5%
7133111361214.3%
6132912616.7%
[GRE Super League-6] Panaitolikos Agrinio
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15645151222640.0%
83148710537.5%
73317512542.9%
6411841366.7%

Thành tích đối đầu

Levadiakos            
Chủ - Khách
Panaitolikos AgrinioLevadiakos
Panaitolikos AgrinioLevadiakos
LevadiakosPanaitolikos Agrinio
Panaitolikos AgrinioLevadiakos
LevadiakosPanaitolikos Agrinio
Panaitolikos AgrinioLevadiakos
LevadiakosPanaitolikos Agrinio
Panaitolikos AgrinioLevadiakos
Panaitolikos AgrinioLevadiakos
LevadiakosPanaitolikos Agrinio
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF13-07-240 - 2
(0 - 1)
2 - 22.293.452.36T0.8200.88TX
GRE D129-04-232 - 2
(0 - 2)
6 - 32.283.103.15H1.000.250.88TT
GRE D126-02-230 - 0
(0 - 0)
4 - 32.503.252.67H0.8801.00HX
GRE D106-11-220 - 0
(0 - 0)
4 - 111.803.504.20H1.040.750.83TX
GRE D117-02-191 - 0
(0 - 0)
5 - 22.582.892.73T0.8501.03TX
GRE D106-10-182 - 1
(0 - 0)
5 - 02.083.153.55B0.800.251.08BT
GRE D118-02-181 - 2
(1 - 1)
0 - 12.483.002.73B0.8201.06BT
GRE D115-10-170 - 1
(0 - 0)
9 - 31.883.104.05T0.880.51.00TX
GRE D104-03-172 - 0
(0 - 0)
6 - 11.823.204.20B1.080.750.80BH
GRE D123-10-162 - 1
(1 - 0)
2 - 52.353.052.88T0.7501.14TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Levadiakos            
Chủ - Khách
LevadiakosVolos NFC
Aris ThessalonikiLevadiakos
LevadiakosLamia
Olympiakos PiraeusLevadiakos
LevadiakosPAOK Saloniki
Asteras TripolisLevadiakos
LevadiakosAtromitos Athens
LevadiakosOFI Crete
PanserraikosLevadiakos
LevadiakosAEK Athens
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D110-11-243 - 2
(1 - 1)
6 - 12.133.253.30T0.860.251.02TT
GRE D103-11-243 - 1
(2 - 1)
0 - 51.484.056.30B0.8811.00BT
GRE D126-10-242 - 2
(1 - 1)
3 - 22.013.253.65H1.010.50.87TT
GRE D120-10-242 - 2
(2 - 1)
6 - 21.196.2012.50H0.831.751.05TT
GRE D106-10-240 - 2
(0 - 0)
3 - 36.604.351.43B0.84-1.251.04BX
GRE D128-09-241 - 1
(1 - 1)
4 - 31.823.454.15H0.820.51.06TX
GRE Cup25-09-241 - 2
(1 - 0)
3 - 42.773.152.26B0.76-0.251.00BT
GRE D122-09-241 - 1
(0 - 0)
4 - 22.443.052.90H0.7701.12HX
GRE D115-09-242 - 2
(2 - 0)
2 - 52.003.303.60H1.000.50.82TT
GRE D101-09-240 - 3
(0 - 1)
1 - 69.705.501.25B0.85-1.751.03BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 70%

Panaitolikos Agrinio            
Chủ - Khách
Panaitolikos AgrinioAris Thessaloniki
KallitheaPanaitolikos Agrinio
Panaitolikos AgrinioVolos NFC
Atromitos AthensPanaitolikos Agrinio
Panaitolikos AgrinioAEK Athens
OFI CretePanaitolikos Agrinio
OFI CretePanaitolikos Agrinio
Panaitolikos AgrinioAsteras Tripolis
Olympiakos PiraeusPanaitolikos Agrinio
Panaitolikos AgrinioPanserraikos
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D109-11-242 - 1
(1 - 1)
7 - 43.453.252.070.81-0.51.07T
GRE D102-11-241 - 1
(1 - 1)
6 - 52.403.252.810.7801.11X
GRE D126-10-240 - 1
(0 - 0)
2 - 52.213.153.250.940.250.94X
GRE D119-10-240 - 2
(0 - 2)
8 - 11.893.453.850.890.50.99X
GRE D105-10-241 - 0
(0 - 0)
4 - 48.404.951.320.86-1.51.02X
GRE D129-09-241 - 2
(1 - 0)
4 - 21.933.453.650.930.50.95T
GRE Cup25-09-242 - 1
(0 - 1)
3 - 51.773.403.801.010.750.81T
GRE D121-09-241 - 1
(1 - 1)
1 - 32.283.352.921.000.250.88X
GRE D115-09-240 - 0
(0 - 0)
8 - 01.147.4015.001.002.250.82X
GRE D131-08-243 - 0
(1 - 0)
3 - 42.083.203.450.810.251.07T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

LevadiakosSo sánh số liệuPanaitolikos Agrinio
  • 13Tổng số ghi bàn13
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.3
  • 20Tổng số mất bàn7
  • 2.0Trung bình mất bàn0.7
  • 10.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 50.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Levadiakos
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Panaitolikos Agrinio
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
641166.7%Xem233.3%466.7%Xem
Levadiakos
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem3XemXem2XemXem6XemXem27.3%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
6XemXem1XemXem2XemXem3XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
620433.3%Xem583.3%116.7%Xem
Panaitolikos Agrinio
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem6XemXem4XemXem1XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
6XemXem3XemXem3XemXem0XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
632150.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

LevadiakosThời gian ghi bànPanaitolikos Agrinio
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    5
    0 Bàn
    4
    4
    1 Bàn
    4
    2
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    5
    5
    Bàn thắng H1
    7
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
LevadiakosChi tiết về HT/FTPanaitolikos Agrinio
  • 0
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    4
    3
    H/H
    2
    3
    H/B
    0
    1
    B/T
    2
    0
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
LevadiakosSố bàn thắng trong H1&H2Panaitolikos Agrinio
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    3
    Thắng 1 bàn
    6
    3
    Hòa
    2
    3
    Mất 1 bàn
    3
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Levadiakos
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D109-12-2024KháchKallithea9 Ngày
GRE D115-12-2024ChủPanathinaikos15 Ngày
GRE D122-12-2024KháchAEK Athens22 Ngày
Panaitolikos Agrinio
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D108-12-2024KháchLamia8 Ngày
GRE D115-12-2024ChủPAOK Saloniki15 Ngày
GRE D122-12-2024KháchPanserraikos22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 13.3%Thắng40.0% [6]
  • [7] 46.7%Hòa26.7% [6]
  • [6] 40.0%Bại33.3% [5]
  • Chủ/Khách
  • [1] 6.7%Thắng20.0% [3]
  • [4] 26.7%Hòa20.0% [3]
  • [3] 20.0%Bại6.7% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    1.20 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.47 
  • TB mất điểm
    0.80 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.80
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.53
  • TB mất điểm
    0.47
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [4] 40.00%Hòa20.00% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Levadiakos VS Panaitolikos Agrinio ngày 01-12-2024 - Thông tin đội hình

Thương hiệu: Bongdalu
Website: https://newspolitan.com/
Địa chỉ: 51 Ng. 353 Đ. Bát Khối, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Email: [email protected]
SĐT: 0988229111
Hastag: bongdalu, bong da lu, bong da luu, xemtysobongdalu, tructiepbongda, bongdalupc, bongdalu 5, bóng đá lưu, bóng đá lu, bongdalu fun
Liên hệ quảng cáo: @ilsdfhguiert

Bongdalu là chuyên trang thông tin bóng đá, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.

Hot Leagues