[WLC-] Barry Town United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 11 | 11 | 50.0% |
[WLC-] Pen-y-Bont FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 4 | 10 | 50.0% |
Barry Town United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Welsh PR | 04-10-24 | 4 - 1 (0 - 1) | 4 - 1 | 1.46 | 4.00 | 5.30 | B | 0.85 | 1 | 0.97 | B | T |
Welsh PR | 29-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | 3.05 | 3.45 | 1.99 | H | 0.83 | -0.5 | 0.99 | B | X |
Welsh PR | 10-02-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 9 - 3 | 1.53 | 4.15 | 4.85 | H | 0.95 | 1 | 0.89 | T | T |
Welsh PR | 28-11-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 12 | 3.35 | 3.65 | 1.83 | H | 0.99 | -0.5 | 0.83 | B | X |
Welsh PR | 26-09-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 11 - 4 | 1.31 | 4.70 | 6.80 | B | 1.01 | 1.5 | 0.81 | T | X |
Welsh PR | 11-02-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 0 | 2.64 | 3.35 | 2.11 | H | 0.78 | -0.25 | 0.92 | B | X |
Welsh PR | 04-02-22 | 4 - 0 (1 - 0) | 3 - 1 | 1.86 | 3.55 | 3.30 | B | 0.86 | 0.5 | 0.96 | B | T |
Welsh PR | 27-04-21 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | 2.13 | 3.45 | 2.77 | B | 0.92 | 0.25 | 0.90 | B | X |
Welsh PR | 20-04-21 | 3 - 3 (3 - 1) | 5 - 5 | 2.47 | 3.30 | 2.42 | H | 0.93 | 0 | 0.89 | H | T |
Welsh PR | 16-03-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 6 | 2.17 | 3.25 | 2.83 | B | 0.94 | 0.25 | 0.88 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 5 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 40%
Barry Town United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WALC | 19-10-24 | 3 - 3 (1 - 1) | 6 - 4 | H | ||||||||
Welsh PR | 15-10-24 | 2 - 4 (2 - 0) | 8 - 4 | 2.21 | 3.45 | 2.64 | T | 1.02 | 0.25 | 0.80 | T | T |
Welsh PR | 12-10-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 6 - 7 | 1.35 | 4.65 | 6.10 | T | 0.84 | 1.25 | 0.98 | T | T |
Welsh PR | 04-10-24 | 4 - 1 (0 - 1) | 4 - 1 | 1.46 | 4.00 | 5.30 | B | 0.85 | 1 | 0.97 | B | T |
Welsh PR | 27-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 11 - 5 | 1.37 | 4.35 | 6.30 | T | 0.92 | 1.25 | 0.90 | T | X |
Welsh PR | 24-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 12 - 0 | 1.94 | 3.25 | 3.35 | H | 0.94 | 0.5 | 0.88 | T | X |
Welsh PR | 21-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 6 | 2.00 | 3.65 | 3.10 | H | 1.00 | 0.5 | 0.82 | T | X |
WAL CLC | 17-09-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 8 - 3 | T | ||||||||
Welsh PR | 14-09-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 11 - 3 | 1.05 | 9.70 | 16.50 | B | 0.83 | 2.75 | 1.01 | B | H |
Welsh PR | 07-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 8 - 10 | 1.46 | 4.10 | 5.10 | T | 0.85 | 1 | 0.97 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 57%
Pen-y-Bont FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WALC | 18-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 6 | |||||||||
Welsh PR | 15-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 6 | 3.60 | 3.35 | 1.84 | 0.98 | -0.5 | 0.84 | X | ||
Welsh PR | 12-10-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 8 | 10.00 | 5.30 | 1.20 | 0.88 | -1.75 | 0.94 | T | ||
Welsh PR | 04-10-24 | 4 - 1 (0 - 1) | 4 - 1 | 1.46 | 4.00 | 5.30 | B | 0.85 | 1 | 0.97 | B | T |
Welsh PR | 28-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | 5.20 | 4.05 | 1.46 | 0.96 | -1 | 0.86 | X | ||
Welsh PR | 24-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 10 - 3 | 1.11 | 7.10 | 13.00 | 0.93 | 2.25 | 0.89 | X | ||
Welsh PR | 20-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 3 | 7.40 | 4.95 | 1.27 | 0.92 | -1.5 | 0.90 | H | ||
WAL CLC | 17-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | |||||||||
Welsh PR | 15-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 12 | 2.28 | 3.40 | 2.73 | 1.04 | 0.25 | 0.78 | X | ||
Welsh PR | 07-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 6 | 1.56 | 4.00 | 4.35 | 1.03 | 1 | 0.79 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 29%
Barry Town United |
Barry Town United |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Welsh PR | 26-10-2024 | Khách | Flint Town | 4 Ngày |
Welsh PR | 02-11-2024 | Chủ | The New Saints | 11 Ngày |
Welsh PR | 09-11-2024 | Chủ | Connahs Quay Nomads FC | 18 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Welsh PR | 26-10-2024 | Chủ | Bala Town F.C. | 4 Ngày |
Welsh PR | 02-11-2024 | Khách | Caernarfon | 11 Ngày |
Welsh PR | 09-11-2024 | Chủ | Flint Town | 18 Ngày |