[ARM Cup-] BKMA |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 15 | 12 | 7 | 33.3% |
[ARM Cup-] Urartu |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 3 | 13 | 66.7% |
BKMA |
Chủ - Khách |
---|
UrartuBKMA |
UrartuBKMA |
BKMAUrartu |
UrartuBKMA |
BKMAUrartu |
UrartuBKMA |
BKMAUrartu |
UrartuBKMA |
BKMAUrartu |
UrartuBKMA |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARM D1 | 13-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 9 - 3 | B | ||||||||
ARM CUP | 12-03-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 1 | 1.33 | 4.65 | 6.50 | B | 0.81 | 1.25 | 1.01 | B | T |
ARM D1 | 04-12-23 | 2 - 0 (0 - 0) | - | 5.30 | 4.30 | 1.43 | T | 0.79 | -1.25 | 1.03 | T | X |
ARM D1 | 28-09-23 | 2 - 1 (0 - 0) | - | 1.42 | 4.15 | 5.70 | B | 1.03 | 1.25 | 0.79 | T | T |
ARM D1 | 30-07-23 | 1 - 2 (0 - 1) | - | 5.10 | 4.00 | 1.48 | B | 0.91 | -1 | 0.91 | B | T |
ARM D1 | 22-05-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 | 1.20 | 5.40 | 9.60 | B | 0.94 | 1.75 | 0.88 | T | X |
ARM D1 | 16-03-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 8 | 7.40 | 4.30 | 1.33 | B | 0.94 | -1.25 | 0.88 | B | X |
ARM D1 | 04-11-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | 1.24 | 5.10 | 8.40 | B | 0.83 | 1.5 | 0.99 | T | X |
ARM D1 | 04-09-22 | 1 - 4 (0 - 2) | 8 - 3 | 3.25 | 3.50 | 1.90 | B | 0.92 | -0.5 | 0.90 | B | T |
ARM D1 | 11-05-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | 1.44 | 4.05 | 6.20 | B | 0.82 | 1 | 1.04 | H | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%
BKMA |
Chủ - Khách |
---|
FC PyunikBKMA |
BKMAFK Van Charentsavan |
Ararat YerevanBKMA |
BKMAFC Noah |
BKMAFC Cilicia |
FC West ArmeniaBKMA |
BKMAShirak |
BKMAFK Van Charentsavan |
FC West ArmeniaBKMA |
BKMAFC Pyunik |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARM D1 | 20-09-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 3 - 3 | 1.14 | 6.30 | 11.50 | B | 0.89 | 2 | 0.93 | B | T |
ARM D1 | 13-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 11 | 3.05 | 3.45 | 1.99 | B | 0.83 | -0.5 | 0.99 | B | X |
ARM D1 | 30-08-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 4 - 6 | 1.74 | 3.50 | 3.85 | H | 0.97 | 0.75 | 0.85 | T | T |
ARM D1 | 25-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 8 | B | ||||||||
ARM CUP | 21-08-24 | 6 - 1 (2 - 0) | - | T | ||||||||
ARM D1 | 09-08-24 | 2 - 5 (1 - 4) | 3 - 3 | 2.02 | 3.50 | 2.96 | T | 1.02 | 0.5 | 0.80 | T | T |
ARM D1 | 02-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | 2.53 | 3.25 | 2.41 | B | 0.93 | 0 | 0.83 | B | X |
ARM D1 | 24-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | H | ||||||||
ARM D1 | 19-05-24 | 3 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
ARM D1 | 14-05-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 6 - 8 | 11.00 | 6.30 | 1.17 | B | 0.85 | -2 | 0.97 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Urartu |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARM D1 | 18-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 0 - 8 | |||||||||
ARM D1 | 14-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 5 | |||||||||
ARM D1 | 31-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 0 | |||||||||
ARM D1 | 24-08-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 5 | |||||||||
ARM D1 | 19-08-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 6 - 9 | 4.00 | 3.45 | 1.73 | 0.86 | -0.75 | 0.96 | T | ||
ARM D1 | 05-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 2 | 3.60 | 3.45 | 1.81 | 0.95 | -0.5 | 0.81 | X | ||
UEFA ECL | 01-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 0 - 12 | 4.20 | 3.75 | 1.63 | 0.95 | -0.75 | 0.81 | X | ||
UEFA ECL | 25-07-24 | 5 - 1 (3 - 0) | 5 - 2 | 1.34 | 4.50 | 6.50 | 0.82 | 1.25 | 0.94 | T | ||
UEFA ECL | 18-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | 1.15 | 6.10 | 11.50 | 0.97 | 2 | 0.85 | X | ||
UEFA ECL | 11-07-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 1 - 4 | 4.95 | 3.80 | 1.52 | 0.79 | -1 | 0.97 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 50%
BKMA |
BKMA |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ARM D1 | 05-10-2024 | Chủ | Alashkert | 4 Ngày |
ARM D1 | 16-10-2024 | Khách | Gandzasar Kapan | 15 Ngày |
ARM D1 | 23-10-2024 | Chủ | Gandzasar Kapan | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ARM D1 | 05-10-2024 | Khách | Ararat Yerevan | 4 Ngày |
ARM D1 | 16-10-2024 | Chủ | FK Van Charentsavan | 15 Ngày |
ARM D1 | 23-10-2024 | Khách | FK Van Charentsavan | 22 Ngày |