[TUN Professional League 1-5] ES du Sahel |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 6 | 2 | 4 | 15 | 9 | 20 | 5 | 50.0% |
6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 4 | 9 | 8 | 50.0% |
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 11 | 2 | 50.0% |
6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 6 | 4 | 0.0% |
[TUN Professional League 1-4] Stade tunisien |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 7 | 3 | 1 | 12 | 5 | 24 | 4 | 63.6% |
6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 1 | 16 | 1 | 83.3% |
5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 4 | 8 | 6 | 40.0% |
6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 3 | 13 | 66.7% |
ES du Sahel |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
T C | 23-06-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 2 | 2.29 | 2.65 | 2.98 | H | 0.98 | 0.25 | 0.72 | T | T |
TUN D1 | 25-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
TUN D1 | 17-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | H | ||||||||
TUN D1 | 30-12-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | 1.70 | 3.20 | 4.55 | H | 0.95 | 0.75 | 0.81 | T | X |
TUN D1 | 07-10-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | T | ||||||||
T C | 19-02-23 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
TUN D1 | 02-02-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 2 | 3.45 | 2.95 | 2.03 | T | 1.01 | -0.25 | 0.75 | T | H |
TUN D1 | 02-11-22 | 2 - 2 (2 - 1) | 7 - 2 | 1.55 | 3.75 | 4.75 | H | 0.78 | 0.75 | 1.04 | T | T |
INT CF | 07-08-21 | 0 - 4 (0 - 1) | 1 - 6 | T | ||||||||
TUN D1 | 05-05-21 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 4 | 2.37 | 3.05 | 2.70 | B | 0.78 | 0 | 1.04 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 6 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
ES du Sahel |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 14-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
TUN D1 | 31-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 0 | B | ||||||||
T C | 23-06-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 2 | 2.29 | 2.65 | 2.98 | H | 0.98 | 0.25 | 0.72 | T | T |
TUN D1 | 19-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | 2.26 | 3.05 | 2.63 | H | 0.71 | 0 | 0.99 | H | X |
TUN D1 | 15-06-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 6 - 0 | 2.41 | 2.56 | 3.20 | B | 1.04 | 0.25 | 0.72 | B | T |
TUN D1 | 25-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
T C | 18-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 5 | T | ||||||||
TUN D1 | 12-05-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 6 - 2 | B | ||||||||
TUN D1 | 04-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | H | ||||||||
TUN D1 | 28-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 6 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
Stade tunisien |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CAF Cup | 22-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 13 - 0 | 1.47 | 3.55 | 5.30 | 0.91 | 1 | 0.79 | X | ||
CAF Cup | 14-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 9 | 2.26 | 2.93 | 2.98 | 0.98 | 0.25 | 0.78 | X | ||
INT FRL | 06-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
TUN D1 | 01-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 2 | |||||||||
CAF Cup | 24-08-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 7 - 2 | |||||||||
CAF Cup | 16-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | 6.30 | 3.90 | 1.36 | 0.75 | -1.25 | 0.95 | X | ||
T C | 30-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | 1.95 | 2.75 | 4.10 | 0.95 | 0.5 | 0.87 | T | ||
T C | 26-06-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 4 - 5 | 2.89 | 2.89 | 2.34 | 0.75 | -0.25 | 1.07 | T | ||
T C | 23-06-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 2 | 2.29 | 2.65 | 2.98 | H | 0.98 | 0.25 | 0.72 | T | T |
TUN D1 | 19-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 5 | 1.99 | 2.72 | 3.60 | 0.99 | 0.5 | 0.71 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 57%
ES du Sahel |
ES du Sahel |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TUN D1 | 19-10-2024 | Khách | Etoile Metlaoui | 17 Ngày |
TUN D1 | 13-11-2024 | Chủ | Esperance Sportive de Tunis | 42 Ngày |
TUN D1 | 23-11-2024 | Khách | C.A.Bizertin | 52 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TUN D1 | 19-10-2024 | Chủ | AS Gabes | 17 Ngày |
TUN D1 | 13-11-2024 | Khách | US Ben Guerdane | 42 Ngày |
TUN D1 | 23-11-2024 | Chủ | Jeunesse Sportive Omrane | 52 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật