[VIE National Champion League-2] Nam Dinh FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 6 | 1 | 2 | 19 | 7 | 19 | 2 | 66.7% |
4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 4 | 9 | 1 | 75.0% |
5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 3 | 10 | 2 | 60.0% |
6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 2 | 11 | 50.0% |
[VIE National Champion League-5] Cong An Ha Noi FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 6 | 14 | 5 | 44.4% |
4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 1 | 9 | 3 | 75.0% |
5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 5 | 5 | 5 | 20.0% |
6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 4 | 11 | 50.0% |
Nam Dinh FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
VIE D1 | 04-05-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 4 - 0 | 2.14 | 3.55 | 2.70 | T | 0.98 | 0.25 | 0.86 | T | T |
INT CF | 06-02-24 | 3 - 4 (1 - 0) | 2 - 8 | 2.08 | 3.65 | 2.73 | B | 0.88 | 0.25 | 0.88 | B | T |
VIE D1 | 09-12-23 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | 2.17 | 3.55 | 2.79 | H | 0.94 | 0.25 | 0.90 | T | T |
VIE D1 | 02-08-23 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 3 | 4.20 | 3.40 | 1.76 | B | 0.84 | -0.75 | 1.00 | B | T |
VIE Cup | 07-07-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 8 | H | ||||||||
VIE D1 | 16-04-23 | 4 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | 1.68 | 3.50 | 4.15 | B | 0.88 | 0.75 | 0.94 | B | T |
VIE D2 | 18-07-15 | 3 - 1 (3 - 0) | 5 - 1 | 1.85 | 3.30 | 3.60 | B | 0.85 | 0.5 | 0.91 | B | T |
VIE D2 | 18-07-15 | 3 - 1 (3 - 0) | - | B | ||||||||
VIE D2 | 11-04-15 | 2 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
VIE D2 | 11-04-15 | 2 - 1 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Nam Dinh FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
VIE D1 | 19-10-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 2 - 4 | 1.47 | 3.95 | 5.90 | T | 0.88 | 1 | 0.94 | T | T |
ACL2 | 02-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 12 - 7 | 2.26 | 3.60 | 2.51 | H | 0.81 | 0 | 1.01 | H | X |
VIE D1 | 28-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | 2.84 | 3.50 | 2.16 | H | 0.88 | -0.25 | 0.94 | B | X |
VIE D1 | 23-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | 1.43 | 4.30 | 5.20 | T | 1.03 | 1.25 | 0.79 | T | X |
ACL2 | 18-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 1 | 2.54 | 3.60 | 2.23 | T | 1.00 | 0 | 0.76 | T | X |
VIE D1 | 14-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | 3.35 | 3.60 | 1.91 | B | 0.91 | -0.5 | 0.91 | B | X |
VSC | 31-08-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | 1.79 | 3.45 | 3.70 | T | 0.79 | 0.5 | 0.97 | T | T |
VIE Cup | 04-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 4 | 4.60 | 4.40 | 1.42 | B | 0.78 | -1.25 | 0.92 | B | X |
VIE D1 | 30-06-24 | 1 - 3 (0 - 3) | 7 - 5 | 2.73 | 3.75 | 2.05 | T | 0.91 | -0.25 | 0.85 | T | T |
VIE D1 | 25-06-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 4 - 1 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
Cong An Ha Noi FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
VIE D1 | 19-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 4 | 2.02 | 3.45 | 3.15 | 1.02 | 0.5 | 0.80 | X | ||
VIE D1 | 30-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | 1.79 | 3.45 | 3.95 | 0.79 | 0.5 | 1.03 | X | ||
ASEAN CC | 26-09-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 4 - 0 | 1.80 | 3.45 | 3.25 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | ||
VIE D1 | 20-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 1 | 1.47 | 4.05 | 5.20 | 0.80 | 1 | 0.90 | X | ||
VIE D1 | 15-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 7 | 2.60 | 3.45 | 2.34 | 1.01 | 0 | 0.81 | X | ||
INT CF | 03-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | |||||||||
ASEAN CC | 22-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 6 | 5.30 | 4.60 | 1.34 | 0.92 | -1.25 | 0.78 | X | ||
VIE D1 | 30-06-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 1 - 8 | 2.06 | 3.60 | 2.80 | 0.86 | 0.25 | 0.90 | T | ||
VIE D1 | 25-06-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 9 - 0 | 1.73 | 3.50 | 3.90 | 0.96 | 0.75 | 0.80 | T | ||
VIE D1 | 20-06-24 | 5 - 1 (1 - 1) | 6 - 8 | 2.16 | 3.50 | 2.70 | 0.94 | 0.25 | 0.88 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%
Nam Dinh FC |
Nam Dinh FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
VIE D1 | 01-11-2024 | Khách | Hai Phong | 4 Ngày |
ACL2 | 06-11-2024 | Chủ | Tampines Rovers FC | 9 Ngày |
VIE D1 | 11-11-2024 | Khách | Ho Chi Minh | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
VIE D1 | 03-11-2024 | Chủ | Da Nang | 6 Ngày |
VIE D1 | 09-11-2024 | Khách | Hoang Anh Gia Lai | 12 Ngày |
VIE D1 | 16-11-2024 | Khách | Ho Chi Minh | 19 Ngày |