[JPN JFL-3] FC Tiamo Hirakata |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 15 | 5 | 10 | 49 | 45 | 50 | 3 | 50.0% |
15 | 8 | 2 | 5 | 25 | 24 | 26 | 4 | 53.3% |
15 | 7 | 3 | 5 | 24 | 21 | 24 | 4 | 46.7% |
6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 9 | 10 | 50.0% |
[JPN JFL-6] Verspah Oita |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 11 | 12 | 7 | 37 | 37 | 45 | 6 | 36.7% |
15 | 3 | 8 | 4 | 18 | 21 | 17 | 12 | 20.0% |
15 | 8 | 4 | 3 | 19 | 16 | 28 | 3 | 53.3% |
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 8 | 8 | 33.3% |
FC Tiamo Hirakata |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN JFL | 14-04-24 | 2 - 3 (2 - 2) | 3 - 6 | 2.09 | 3.20 | 3.05 | T | 0.85 | 0.25 | 0.97 | T | T |
JPN JFL | 12-11-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | 2.11 | 3.25 | 3.15 | H | 0.85 | 0.25 | 1.03 | T | X |
JPN JFL | 15-04-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 5 | 2.55 | 3.45 | 2.28 | B | 1.02 | 0 | 0.80 | B | X |
JPN JFL | 23-07-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | 1.77 | 3.55 | 3.95 | H | 1.00 | 0.75 | 0.86 | T | X |
JPN JFL | 21-03-22 | 3 - 0 (2 - 0) | 1 - 4 | 2.98 | 3.35 | 2.14 | T | 0.96 | -0.25 | 0.90 | T | T |
JPN JFL | 30-10-21 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 7 | 2.61 | 3.40 | 2.27 | T | 1.04 | 0 | 0.78 | T | X |
JPN JFL | 11-04-21 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 5 | 1.95 | 3.25 | 3.30 | T | 0.95 | 0.5 | 0.87 | T | X |
Thống kê 7 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:57% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 29%
FC Tiamo Hirakata |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN JFL | 27-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 8 | 2.02 | 3.50 | 2.94 | B | 0.80 | 0.25 | 1.02 | B | X |
JPN JFL | 19-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 6 | 2.84 | 3.20 | 2.19 | T | 0.88 | -0.25 | 0.94 | T | T |
JPN JFL | 13-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 8 - 9 | 2.49 | 3.40 | 2.35 | T | 0.97 | 0 | 0.85 | T | T |
JPN JFL | 06-10-24 | 3 - 2 (3 - 0) | 6 - 9 | 2.26 | 3.45 | 2.59 | T | 0.78 | 0 | 1.04 | T | T |
JPN JFL | 02-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 4 | 2.21 | 3.50 | 2.61 | H | 0.99 | 0.25 | 0.77 | T | T |
JPN JFL | 28-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | 1.53 | 4.05 | 4.55 | B | 0.97 | 1 | 0.85 | H | X |
JPN JFL | 21-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | 1.88 | 3.45 | 3.35 | H | 0.88 | 0.5 | 0.94 | T | X |
JPN JFL | 15-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 12 | 1.44 | 4.10 | 5.40 | H | 0.82 | 1 | 1.00 | T | X |
JPN JFL | 08-09-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 4 - 5 | 1.73 | 3.45 | 3.55 | B | 0.95 | 0.75 | 0.75 | B | T |
INT CF | 18-08-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%
Verspah Oita |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN JFL | 27-10-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 14 - 1 | 2.56 | 3.20 | 2.41 | 0.97 | 0 | 0.85 | T | ||
JPN JFL | 20-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 6 | 3.35 | 3.30 | 1.94 | 0.88 | -0.5 | 0.94 | T | ||
JPN JFL | 12-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | 2.07 | 3.20 | 3.10 | 0.82 | 0.25 | 1.00 | X | ||
JPN JFL | 05-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | 2.57 | 3.20 | 2.39 | 0.95 | 0 | 0.81 | X | ||
JPN JFL | 29-09-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 7 | 2.79 | 3.30 | 2.19 | 0.83 | -0.25 | 0.99 | T | ||
JPN JFL | 22-09-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 7 | 2.05 | 3.25 | 3.10 | 0.80 | 0.25 | 1.02 | T | ||
JPN JFL | 16-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | 2.50 | 3.50 | 2.41 | 0.94 | 0 | 0.88 | X | ||
JPN JFL | 07-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 12 - 4 | 1.44 | 4.00 | 5.60 | 0.82 | 1 | 1.00 | X | ||
JPN JFL | 01-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | 2.02 | 3.10 | 3.30 | 1.02 | 0.5 | 0.80 | X | ||
JPN JFL | 20-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | 1.91 | 3.25 | 3.45 | 0.91 | 0.5 | 0.91 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%
FC Tiamo Hirakata |
FC Tiamo Hirakata |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN JFL | 17-11-2024 | Khách | Briobecca Urayasu | 8 Ngày |
JPN JFL | 24-11-2024 | Chủ | Okinawa SV | 15 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN JFL | 17-11-2024 | Khách | Veertien Kuwana | 8 Ngày |
JPN JFL | 24-11-2024 | Chủ | Run Mel Aomori | 15 Ngày |