[MAS Cup-] Penang FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 17 | 1 | 0.0% |
[MAS Cup-] Kuching City FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 10 | 8 | 33.3% |
Penang FC |
Chủ - Khách |
---|
Kuching FAPenang |
Kuching FAPenang |
PenangKuching FA |
Kuching FAPenang |
Kuching FAPenang |
PenangKuching FA |
PenangKuching FA |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MAS SL | 11-08-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 5 - 1 | 2.20 | 3.25 | 2.58 | H | 0.98 | 0.25 | 0.72 | T | T |
MAS SL | 28-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 0 | 2.31 | 3.55 | 2.46 | H | 0.85 | 0 | 0.97 | H | X |
MAS SL | 27-04-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | 1.42 | 4.15 | 5.60 | T | 1.04 | 1.25 | 0.78 | T | T |
MAS FAC | 15-04-23 | 0 - 4 (0 - 1) | 3 - 5 | 2.60 | 3.80 | 2.11 | T | 0.83 | -0.25 | 0.93 | T | T |
MALAC | 31-10-22 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | 2.11 | 3.40 | 2.63 | H | 0.92 | 0.25 | 0.78 | T | X |
MALAC | 26-10-22 | 2 - 2 (1 - 1) | 1 - 3 | 2.04 | 3.35 | 2.77 | H | 0.83 | 0.25 | 0.87 | T | T |
MAS PL | 14-03-20 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 7 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:29% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 67%
Penang FC |
Chủ - Khách |
---|
TerengganuPenang |
PenangSabah |
PenangPahang |
Kuala Lumpur City F.C.Penang |
PenangNegeri Sembilan |
Johor Darul TakzimPenang |
Kuching FAPenang |
PenangKelantan United |
SelangorPenang |
PerakPenang |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MAS SL | 01-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 10 - 0 | 1.28 | 4.60 | 6.50 | B | 0.90 | 1.5 | 0.80 | T | X |
MAS SL | 25-10-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 8 - 2 | 3.55 | 3.60 | 1.69 | B | 0.80 | -0.75 | 0.90 | B | T |
MAS SL | 20-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 10 | 2.24 | 3.40 | 2.44 | B | 0.77 | 0 | 0.93 | B | X |
MAS SL | 29-09-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 3 - 4 | 1.47 | 3.90 | 4.70 | B | 0.87 | 1 | 0.83 | B | T |
MAS SL | 22-09-24 | 2 - 2 (2 - 2) | 8 - 2 | 1.52 | 3.90 | 4.20 | H | 0.94 | 1 | 0.76 | T | T |
MAS SL | 12-09-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 9 - 1 | 1.01 | 9.90 | 16.00 | B | 0.78 | 3 | 0.92 | B | T |
MAS SL | 11-08-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 5 - 1 | 2.20 | 3.25 | 2.58 | H | 0.98 | 0.25 | 0.72 | T | T |
MAS SL | 01-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 5 | 1.46 | 4.00 | 4.60 | T | 0.83 | 1 | 0.87 | T | H |
MAS SL | 27-07-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | 1.26 | 4.90 | 6.40 | B | 0.82 | 1.5 | 0.88 | B | T |
MAS SL | 13-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 9 - 0 | 2.18 | 3.30 | 2.57 | T | 0.97 | 0.25 | 0.73 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%
Kuching City FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MAS SL | 26-10-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 5 | 2.72 | 3.30 | 2.08 | 0.82 | -0.25 | 0.88 | T | ||
MAS SL | 20-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | |||||||||
MAS SL | 27-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 9 - 5 | 1.02 | 9.70 | 16.00 | 0.80 | 3 | 0.90 | X | ||
MAS SL | 13-09-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | 1.34 | 4.25 | 6.00 | 0.84 | 1.25 | 0.86 | T | ||
MAS SL | 26-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | 1.43 | 4.00 | 5.00 | 0.78 | 1 | 0.92 | X | ||
MAS SL | 11-08-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 5 - 1 | 2.20 | 3.25 | 2.58 | H | 0.98 | 0.25 | 0.72 | T | T |
MAS SL | 30-07-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 6 - 6 | 2.09 | 3.35 | 2.67 | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | ||
MAS SL | 26-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | 1.45 | 4.00 | 4.75 | 0.81 | 1 | 0.89 | X | ||
MAS SL | 12-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 11 | 2.41 | 3.50 | 2.22 | 0.93 | 0 | 0.77 | X | ||
MAS FAC | 06-07-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 10 - 3 | 1.27 | 4.45 | 7.20 | 0.93 | 1.5 | 0.77 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 56%
Penang FC |
Penang FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
MALAC | 30-11-2024 | Khách | Kuching FA | 9 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
MALAC | 30-11-2024 | Chủ | Penang | 9 Ngày |