[GER Bundesliga-17] Holstein Kiel |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 2 | 2 | 11 | 19 | 38 | 8 | 17 | 13.3% |
8 | 2 | 0 | 6 | 9 | 20 | 6 | 15 | 25.0% |
7 | 0 | 2 | 5 | 10 | 18 | 2 | 17 | 0.0% |
6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 13 | 3 | 16.7% |
[GER Bundesliga-4] RB Leipzig |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 8 | 3 | 4 | 24 | 20 | 27 | 4 | 53.3% |
7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 7 | 14 | 7 | 57.1% |
8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 13 | 13 | 6 | 50.0% |
6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 15 | 1 | 0.0% |
Holstein Kiel |
Chủ - Khách |
---|
Holstein KielRB Leipzig |
RB LeipzigHolstein Kiel |
Holstein KielRB Leipzig |
RB LeipzigHolstein Kiel |
RB LeipzigHolstein Kiel |
Holstein KielRB Leipzig |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D3 | 22-02-14 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | 2.50 | 3.20 | 2.55 | B | 0.90 | 0 | 0.98 | B | X |
GER D3 | 03-09-13 | 3 - 1 (0 - 1) | - | 1.95 | 3.40 | 3.40 | B | 0.95 | 0.5 | 0.93 | B | T |
GER Reg | 21-04-12 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 2.50 | 3.20 | 2.55 | T | 0.90 | 0 | 0.98 | T | X |
GER Reg | 13-11-11 | 2 - 1 (1 - 1) | - | 2.02 | 3.25 | 3.15 | B | 1.03 | 0.5 | 0.85 | B | T |
GER Reg | 18-02-11 | 1 - 5 (1 - 3) | - | 1.60 | 3.40 | 4.95 | T | 0.85 | 0.75 | 1.01 | T | T |
GER Reg | 03-09-10 | 1 - 2 (1 - 0) | - | 2.20 | 3.20 | 2.80 | B | 0.96 | 0.25 | 0.90 | B | T |
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%
Holstein Kiel |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D1 | 29-11-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | 1.87 | 3.95 | 3.95 | B | 0.87 | 0.5 | 1.01 | B | T |
GER D1 | 24-11-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 6 | 2.82 | 3.70 | 2.41 | B | 0.80 | -0.25 | 1.08 | B | T |
GER D1 | 09-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | 1.62 | 4.65 | 4.75 | B | 1.00 | 1 | 0.88 | H | X |
GER D1 | 02-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | 2.48 | 3.90 | 2.62 | T | 0.89 | 0 | 0.99 | T | X |
GERC | 29-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | 1.83 | 3.85 | 3.40 | B | 0.83 | 0.5 | 0.99 | B | H |
GER D1 | 26-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 9 - 5 | 1.26 | 6.70 | 10.00 | B | 0.84 | 1.75 | 1.04 | T | X |
GER D1 | 20-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 3 | 3.40 | 3.65 | 2.10 | B | 0.80 | -0.5 | 1.08 | B | X |
INT CF | 10-10-24 | 5 - 0 (4 - 0) | - | T | ||||||||
GER D1 | 05-10-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 12 - 3 | 1.12 | 10.50 | 19.50 | H | 1.03 | 2.75 | 0.85 | T | H |
GER D1 | 29-09-24 | 2 - 4 (1 - 1) | 4 - 9 | 4.35 | 4.25 | 1.74 | B | 0.95 | -0.75 | 0.93 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 43%
RB Leipzig |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D1 | 30-11-24 | 1 - 5 (0 - 3) | 7 - 3 | 1.56 | 4.65 | 5.50 | 0.90 | 1 | 0.98 | T | ||
UEFA CL | 26-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | 1.45 | 4.70 | 5.70 | 0.97 | 1.25 | 0.85 | X | ||
GER D1 | 23-11-24 | 4 - 3 (1 - 2) | 4 - 3 | 3.55 | 4.40 | 1.88 | 1.00 | -0.5 | 0.88 | T | ||
GER D1 | 09-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | 1.54 | 4.95 | 5.30 | 0.84 | 1 | 1.04 | X | ||
UEFA CL | 05-11-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 7 - 8 | 3.20 | 4.10 | 2.07 | 0.81 | -0.5 | 1.07 | T | ||
GER D1 | 02-11-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 0 | 2.10 | 4.20 | 3.05 | 0.87 | 0.25 | 1.01 | X | ||
GERC | 29-10-24 | 4 - 2 (3 - 1) | 3 - 7 | 1.29 | 5.20 | 7.40 | 0.89 | 1.5 | 0.93 | T | ||
GER D1 | 26-10-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | 1.60 | 4.50 | 5.20 | 0.99 | 1 | 0.89 | T | ||
UEFA CL | 23-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 7 | 3.65 | 4.20 | 1.86 | 0.96 | -0.5 | 0.86 | X | ||
GER D1 | 19-10-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 3 | 3.75 | 4.15 | 1.88 | 1.00 | -0.5 | 0.88 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Holstein Kiel |
Holstein Kiel |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER D1 | 14-12-2024 | Khách | Borussia Monchengladbach | 7 Ngày |
GER D1 | 21-12-2024 | Chủ | Augsburg | 14 Ngày |
GER D1 | 11-01-2025 | Khách | SC Freiburg | 35 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UEFA CL | 10-12-2024 | Chủ | Aston Villa | 3 Ngày |
GER D1 | 14-12-2024 | Chủ | Eintracht Frankfurt | 7 Ngày |
GER D1 | 21-12-2024 | Khách | Bayern Munchen | 14 Ngày |