[FIN Kolmonen-] MuSa |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 6 | 0 | 0 | 27 | 2 | 18 | 100.0% |
[FIN Kolmonen-] IFK Mariehamn II |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0.0% |
MuSa |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
MuSa |
Chủ - Khách |
---|
MuSaTPV Tampere |
TuWeMuSa |
MaPS MaskuMuSa |
MuSaSaaksjarven Loiske |
TPV/2MuSa |
Inter Turku IIMuSa |
MuSaKaarinan Pojat |
VG 62MuSa |
MuSaWilpas |
MuSaTPK Pallokerho |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN CUP | 08-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
FIN CUP | 26-04-24 | 0 - 10 (0 - 5) | 3 - 4 | T | ||||||||
Finland K | 12-04-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 1 - 4 | T | ||||||||
FIN CUP | 01-04-24 | 8 - 0 (5 - 0) | 10 - 2 | T | ||||||||
FIN CUP | 14-03-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 1 - 19 | T | ||||||||
Finland K | 02-10-23 | 1 - 3 (0 - 0) | 7 - 4 | T | ||||||||
Finland K | 26-09-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 0 | T | ||||||||
Finland K | 15-09-23 | 1 - 3 (0 - 2) | 5 - 12 | T | ||||||||
Finland K | 08-09-23 | 7 - 1 (4 - 0) | - | T | ||||||||
Finland K | 01-09-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 2 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 10 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
IFK Mariehamn II |
Chủ - Khách |
---|
SalPa IIIFK Mariehamn II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 27-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 7 |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
MuSa |
MuSa |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |