[INT FRL-] Vietnam |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 13 | 3 | 16.7% |
[INT FRL-] Russia |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 20 | 3 | 14 | 66.7% |
Vietnam |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Vietnam |
Chủ - Khách |
---|
IraqVietnam |
VietnamPhilippines |
VietnamIndonesia |
IndonesiaVietnam |
IraqVietnam |
VietnamIndonesia |
JapanVietnam |
VietnamKyrgyzstan |
VietnamIraq |
PhilippinesVietnam |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIFA WCQL | 11-06-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | 1.59 | 3.70 | 4.55 | B | 0.77 | 0.75 | 0.93 | B | T |
FIFA WCQL | 06-06-24 | 3 - 2 (0 - 0) | 1 - 2 | 1.32 | 4.55 | 7.00 | T | 0.78 | 1.25 | 0.98 | T | T |
FIFA WCQL | 26-03-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 10 - 3 | 2.32 | 3.05 | 2.78 | B | 1.03 | 0.25 | 0.73 | B | T |
FIFA WCQL | 21-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | 1.75 | 3.30 | 4.10 | B | 0.75 | 0.5 | 1.01 | B | X |
AFC | 24-01-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 5 - 1 | 1.76 | 3.35 | 3.90 | B | 0.99 | 0.75 | 0.83 | B | T |
AFC | 19-01-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | 2.12 | 3.10 | 2.80 | B | 0.90 | 0.25 | 0.80 | B | X |
AFC | 14-01-24 | 4 - 2 (3 - 2) | 3 - 1 | 1.01 | 9.50 | 16.00 | B | 0.75 | 3 | 0.95 | T | T |
INT FRL | 09-01-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | 2.20 | 3.20 | 2.82 | B | 0.96 | 0.25 | 0.80 | B | T |
FIFA WCQL | 21-11-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | 3.65 | 3.20 | 1.78 | B | 0.92 | -0.5 | 0.78 | B | X |
FIFA WCQL | 16-11-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | 4.20 | 3.30 | 1.64 | T | 0.85 | -0.75 | 0.85 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 60%
Russia |
Chủ - Khách |
---|
BelarusRussia |
RussiaSerbia |
RussiaCuba |
RussiaKenya |
RussiaCameroon |
QatarRussia |
Egypt U23Russia |
RussiaIraq |
IranRussia |
UzbekistanRussia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 07-06-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 3 - 3 | 5.60 | 3.95 | 1.45 | 0.98 | -1 | 0.84 | T | ||
INT FRL | 21-03-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 8 - 1 | 2.25 | 3.30 | 2.99 | 0.98 | 0.25 | 0.84 | T | ||
INT FRL | 20-11-23 | 8 - 0 (3 - 0) | 10 - 2 | 1.05 | 8.90 | 18.50 | 0.85 | 2.5 | 0.97 | T | ||
INT FRL | 16-10-23 | 2 - 2 (1 - 2) | 8 - 2 | 1.60 | 3.55 | 4.70 | 0.78 | 0.75 | 1.04 | T | ||
INT FRL | 12-10-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | 2.19 | 3.10 | 2.92 | 0.94 | 0.25 | 0.88 | X | ||
INT FRL | 12-09-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 8 | 2.80 | 3.15 | 2.25 | 0.82 | -0.25 | 1.00 | X | ||
INT FRL | 07-09-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 5 | 2.86 | 3.30 | 2.14 | 0.91 | -0.25 | 0.91 | X | ||
INT FRL | 26-03-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 11 - 2 | 1.57 | 3.55 | 4.95 | 1.02 | 1 | 0.80 | X | ||
INT FRL | 23-03-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 2 | 2.29 | 3.15 | 2.72 | 1.04 | 0.25 | 0.78 | X | ||
INT FRL | 20-11-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | 3.00 | 3.35 | 2.40 | 0.79 | -0.25 | 1.08 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 5 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |