[Iraq Stars League-5] Al Shorta |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 5 | 3 | 1 | 16 | 6 | 18 | 5 | 55.6% |
6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 6 | 9 | 10 | 33.3% |
3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 0 | 9 | 4 | 100.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 12 | 7 | 33.3% |
[Iraq Stars League-16] Al Karkh |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 3 | 2 | 6 | 11 | 14 | 11 | 16 | 27.3% |
4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 5 | 5 | 17 | 25.0% |
7 | 2 | 0 | 5 | 7 | 9 | 6 | 12 | 28.6% |
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | 8 | 33.3% |
Al Shorta |
Chủ - Khách |
---|
Al ShortaAl Karkh |
Al KarkhAl Shorta |
Al ShortaAl Karkh |
Al KarkhAl Shorta |
Al ShortaAl Karkh |
Al ShortaAl Karkh |
Al KarkhAl Shorta |
Al KarkhAl Shorta |
Al ShortaAl Karkh |
Al ShortaAl Karkh |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRQ D1 | 21-05-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | T | ||||||||
IRQ D1 | 08-03-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 5 - 3 | T | ||||||||
IRQ D1 | 20-05-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 0 | B | ||||||||
IRQ D1 | 14-12-22 | 2 - 3 (0 - 0) | 1 - 8 | T | ||||||||
INT CF | 02-10-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | T | ||||||||
IRQ D1 | 29-05-22 | 1 - 2 (1 - 0) | 7 - 4 | B | ||||||||
IRQ D1 | 22-12-21 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | T | ||||||||
IRQ D1 | 08-05-21 | 0 - 3 (0 - 1) | - | T | ||||||||
IRQ D1 | 23-12-20 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | T | ||||||||
IRQ D1 | 19-07-19 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Al Shorta |
Chủ - Khách |
---|
PersepolisAl Shorta |
Al ShortaAl-Wasl |
Al-Ahli SFCAl Shorta |
Al-NaftAl Shorta |
Al ShortaAl Qasim Sport Club |
Al-HudodAl Shorta |
Al ShortaPakhtakor |
Al ShortaAl Talaba |
Al HilalAl Shorta |
DyalaAl Shorta |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ACLE | 02-12-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | 1.36 | 4.25 | 6.80 | B | 0.94 | 1.25 | 0.88 | T | T |
ACLE | 26-11-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 7 - 4 | 4.50 | 3.60 | 1.73 | B | 0.85 | -0.75 | 0.97 | B | T |
ACLE | 04-11-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 4 - 4 | 1.21 | 6.10 | 11.50 | B | 0.84 | 1.75 | 0.98 | B | T |
IRQ D1 | 31-10-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 3 | T | ||||||||
IRQ D1 | 28-10-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 8 - 3 | H | ||||||||
IRQ D1 | 24-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | T | ||||||||
ACLE | 21-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | 1.90 | 3.50 | 3.25 | H | 0.90 | 0.5 | 0.92 | T | X |
IRQ D1 | 05-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | T | ||||||||
ACLE | 01-10-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 5 - 0 | 1.08 | 7.90 | 14.50 | B | 0.95 | 2.5 | 0.81 | B | T |
IRQ D1 | 26-09-24 | 0 - 6 (0 - 3) | 2 - 4 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 80%
Al Karkh |
Chủ - Khách |
---|
Al TalabaAl Karkh |
Al KarkhAI Kahrabaa |
Al-NaftAl Karkh |
Al KarkhKarbalaa |
DuhokAl Karkh |
Al KarkhAl Quwa Al Jawiya |
Al KarkhNaft Misan |
AL MinaaAl Karkh |
Al ZawraaAl Karkh |
Naft Al JunoobAl Karkh |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRQ D1 | 05-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | |||||||||
IRQ D1 | 30-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | |||||||||
IRQ D1 | 25-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | |||||||||
IRQ D1 | 06-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
IRQ D1 | 02-11-24 | 1 - 3 (1 - 0) | - | |||||||||
IRQ D1 | 30-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 7 | |||||||||
IRQ D1 | 25-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 8 | |||||||||
IRQ D1 | 04-10-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 2 | |||||||||
IRQ D1 | 26-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 2 | |||||||||
IRQ D1 | 21-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Al Shorta |
Al Shorta |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |