[MAS Cup-] Terengganu FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 4 | 14 | 66.7% |
[MAS Cup-] Negeri Sembilan |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 13 | 4 | 16.7% |
Terengganu FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MALAC | 14-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 3 | 6.20 | 4.50 | 1.30 | T | 0.75 | -1.5 | 0.95 | T | X |
MAS SL | 30-07-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 4 - 3 | 1.25 | 4.70 | 7.10 | T | 0.85 | 1.5 | 0.85 | T | T |
MAS SL | 28-07-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 12 - 3 | 1.40 | 4.35 | 5.70 | H | 0.97 | 1.25 | 0.85 | T | X |
MAS SL | 16-03-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 10 | 2.97 | 3.35 | 2.07 | B | 0.98 | -0.25 | 0.84 | B | T |
INT CF | 31-01-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
MAS SL | 27-07-22 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | 2.88 | 3.35 | 2.11 | B | 0.94 | -0.25 | 0.88 | B | T |
MAS SL | 29-06-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 0 | 1.63 | 3.55 | 3.95 | H | 0.82 | 0.75 | 0.88 | T | X |
MAS FAC | 29-04-22 | 2 - 1 (2 - 1) | 10 - 5 | 1.66 | 3.65 | 4.10 | T | 0.86 | 0.75 | 0.90 | T | T |
MALAC | 23-08-19 | 3 - 2 (2 - 1) | 2 - 9 | 3.80 | 3.85 | 1.59 | B | 0.90 | -0.75 | 0.80 | B | T |
MALAC | 17-08-19 | 3 - 1 (1 - 0) | 9 - 4 | 1.31 | 4.55 | 5.90 | T | 0.75 | 1.25 | 0.95 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
Terengganu FC |
Chủ - Khách |
---|
Negeri SembilanTerengganu |
Kelantan UnitedTerengganu |
TerengganuMelaka FC |
Melaka FCTerengganu |
TerengganuPenang |
PerakTerengganu |
KedahTerengganu |
TerengganuPDRM |
TerengganuSelangor |
TerengganuThanh Hoa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MALAC | 14-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 3 | 6.20 | 4.50 | 1.30 | T | 0.75 | -1.5 | 0.95 | T | X |
MAS SL | 04-12-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 0 - 9 | 5.80 | 4.40 | 1.33 | T | 0.90 | -1.25 | 0.80 | B | H |
MALAC | 29-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | 1.14 | 6.10 | 8.90 | H | 0.80 | 2 | 0.90 | T | X |
MALAC | 23-11-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 3 - 6 | T | ||||||||
MAS SL | 01-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 10 - 0 | 1.28 | 4.60 | 6.50 | T | 0.90 | 1.5 | 0.80 | T | X |
MAS SL | 26-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 1 - 8 | 3.05 | 3.45 | 1.88 | H | 0.82 | -0.5 | 0.88 | B | T |
MAS SL | 19-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 0 - 6 | 2.88 | 3.35 | 1.98 | B | 0.94 | -0.25 | 0.76 | B | X |
MAS SL | 04-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 12 - 2 | 1.37 | 4.20 | 5.40 | H | 0.90 | 1.25 | 0.80 | T | X |
MAS SL | 28-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 1 | B | ||||||||
ASEAN CC | 25-09-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 4 - 3 | 1.74 | 3.55 | 3.40 | H | 0.95 | 0.75 | 0.75 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 29%
Negeri Sembilan |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MALAC | 14-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 3 | 6.20 | 4.50 | 1.30 | T | 0.75 | -1.5 | 0.95 | T | X |
MAS SL | 09-12-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 0 - 7 | 9.60 | 5.60 | 1.15 | 0.96 | -1.75 | 0.74 | T | ||
MALAC | 29-11-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 6 - 3 | 1.65 | 3.55 | 3.80 | 0.85 | 0.75 | 0.85 | T | ||
MALAC | 24-11-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 6 | 4.40 | 3.60 | 1.55 | 0.95 | -0.75 | 0.75 | T | ||
MAS SL | 01-11-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 2 - 3 | 14.50 | 10.50 | 1.01 | 0.93 | -3.5 | 0.77 | X | ||
MAS SL | 20-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | |||||||||
MAS SL | 27-09-24 | 2 - 3 (0 - 2) | 8 - 7 | 1.58 | 3.70 | 4.05 | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | ||
MAS SL | 22-09-24 | 2 - 2 (2 - 2) | 8 - 2 | 1.52 | 3.90 | 4.20 | 0.94 | 1 | 0.76 | T | ||
MAS SL | 14-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 7 | 2.62 | 3.50 | 2.08 | 0.80 | -0.25 | 0.90 | X | ||
MAS SL | 17-08-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 12 - 3 | 1.42 | 4.10 | 5.00 | 0.74 | 1 | 0.96 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%
Terengganu FC |
Terengganu FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
MAS SL | 25-01-2025 | Chủ | Johor Darul Takzim | 35 Ngày |
MAS SL | 09-02-2025 | Khách | Negeri Sembilan | 50 Ngày |
MAS SL | 14-02-2025 | Chủ | Kuala Lumpur City F.C. | 55 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
MAS SL | 10-01-2025 | Chủ | Pahang | 20 Ngày |
MAS SL | 25-01-2025 | Chủ | Sabah | 35 Ngày |
MAS SL | 09-02-2025 | Chủ | Terengganu | 50 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật