[ENG EFL Championship-4] Sunderland |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 12 | 7 | 3 | 34 | 18 | 43 | 4 | 54.5% |
11 | 7 | 4 | 0 | 19 | 7 | 25 | 4 | 63.6% |
11 | 5 | 3 | 3 | 15 | 11 | 18 | 3 | 45.5% |
6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 6 | 9 | 33.3% |
[ENG EFL Championship-13] Norwich City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 6 | 8 | 8 | 37 | 34 | 26 | 13 | 27.3% |
10 | 4 | 4 | 2 | 26 | 15 | 16 | 12 | 40.0% |
12 | 2 | 4 | 6 | 11 | 19 | 10 | 12 | 16.7% |
6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 10 | 8 | 33.3% |
Sunderland |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 02-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | 2.06 | 3.60 | 3.15 | B | 0.82 | 0.25 | 1.06 | B | X |
ENG LCH | 28-10-23 | 3 - 1 (2 - 1) | 7 - 1 | 2.02 | 3.70 | 3.15 | T | 1.02 | 0.5 | 0.86 | T | T |
ENG LCH | 12-03-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | 1.92 | 3.50 | 3.65 | T | 0.92 | 0.5 | 0.96 | T | X |
ENG LCH | 27-08-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 7 | 2.83 | 3.30 | 2.36 | B | 0.80 | -0.25 | 1.08 | B | X |
ENG LCH | 10-04-18 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | 2.63 | 3.30 | 2.39 | H | 1.04 | 0 | 0.84 | H | X |
ENG LCH | 13-08-17 | 1 - 3 (0 - 1) | 13 - 1 | 1.87 | 3.55 | 3.80 | T | 0.90 | 0.5 | 0.98 | T | T |
ENG PR | 16-04-16 | 0 - 3 (0 - 1) | 14 - 0 | 2.24 | 3.25 | 2.87 | T | 0.98 | 0.25 | 0.90 | T | T |
ENG PR | 15-08-15 | 1 - 3 (0 - 2) | 6 - 6 | 2.30 | 3.20 | 2.85 | B | 1.03 | 0.25 | 0.85 | B | T |
ENG PR | 22-03-14 | 2 - 0 (2 - 0) | 8 - 5 | 2.10 | 3.30 | 3.10 | B | 0.80 | 0.25 | 1.08 | B | X |
ENG PR | 21-12-13 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 7 | 2.05 | 3.30 | 3.25 | H | 0.76 | 0.25 | 1.12 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%
Sunderland |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 14-12-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 2 - 4 | 2.61 | 3.10 | 2.68 | T | 0.91 | 0 | 0.97 | T | T |
ENG LCH | 10-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | 1.90 | 3.40 | 3.85 | H | 0.90 | 0.5 | 0.98 | T | X |
ENG LCH | 07-12-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 9 - 4 | 1.79 | 3.55 | 4.15 | T | 1.03 | 0.75 | 0.85 | T | T |
ENG LCH | 29-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 8 | 2.04 | 3.35 | 3.45 | B | 1.04 | 0.5 | 0.84 | B | X |
ENG LCH | 26-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 13 - 2 | 2.28 | 3.25 | 2.99 | H | 1.00 | 0.25 | 0.88 | T | X |
ENG LCH | 23-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 2 | 2.61 | 3.05 | 2.72 | H | 0.90 | 0 | 0.98 | H | H |
ENG LCH | 09-11-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 2 - 7 | 2.16 | 3.40 | 3.10 | H | 0.90 | 0.25 | 0.98 | T | T |
ENG LCH | 06-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | 2.94 | 3.30 | 2.29 | H | 0.86 | -0.25 | 1.02 | B | X |
ENG LCH | 02-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | 3.25 | 3.40 | 2.09 | H | 1.04 | -0.25 | 0.84 | B | X |
ENG LCH | 26-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | 1.51 | 4.25 | 5.50 | T | 0.90 | 1 | 0.98 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 6 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
Norwich City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 10-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | 2.70 | 3.65 | 2.29 | 0.83 | -0.25 | 1.05 | X | ||
ENG LCH | 07-12-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 10 | 2.72 | 3.55 | 2.33 | 0.81 | -0.25 | 1.07 | T | ||
ENG LCH | 30-11-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 6 - 5 | 2.14 | 3.65 | 2.97 | 0.91 | 0.25 | 0.97 | T | ||
ENG LCH | 26-11-24 | 6 - 1 (2 - 1) | 8 - 4 | 1.51 | 4.50 | 5.10 | 0.87 | 1 | 1.01 | T | ||
ENG LCH | 23-11-24 | 2 - 2 (2 - 2) | 11 - 2 | 1.83 | 3.45 | 4.10 | 0.83 | 0.5 | 1.05 | T | ||
ENG LCH | 09-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | 2.21 | 3.55 | 2.88 | 0.97 | 0.25 | 0.91 | X | ||
ENG LCH | 05-11-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 5 | 2.28 | 3.50 | 2.81 | 1.03 | 0.25 | 0.85 | X | ||
ENG LCH | 02-11-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | 2.52 | 3.55 | 2.49 | 0.95 | 0 | 0.93 | T | ||
ENG LCH | 27-10-24 | 3 - 3 (1 - 3) | 3 - 2 | 2.51 | 3.55 | 2.51 | 0.94 | 0 | 0.94 | T | ||
ENG LCH | 22-10-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 5 - 2 | 2.84 | 3.25 | 2.38 | 0.79 | -0.25 | 1.09 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 70%
Sunderland |
Sunderland |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 26-12-2024 | Khách | Blackburn Rovers | 5 Ngày |
ENG LCH | 29-12-2024 | Khách | Stoke City | 8 Ngày |
ENG LCH | 01-01-2025 | Chủ | Sheffield United | 11 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 26-12-2024 | Chủ | Millwall | 5 Ngày |
ENG LCH | 29-12-2024 | Chủ | Queens Park Rangers (QPR) | 8 Ngày |
ENG LCH | 01-01-2025 | Khách | Luton Town | 11 Ngày |