[ENG Conference South Division-7] Worthing |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 11 | 6 | 5 | 34 | 30 | 39 | 7 | 50.0% |
10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 10 | 21 | 7 | 60.0% |
12 | 5 | 3 | 4 | 18 | 20 | 18 | 6 | 41.7% |
6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 4 | 9 | 33.3% |
[ENG Conference South Division-22] Enfield Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 4 | 3 | 15 | 22 | 47 | 15 | 22 | 18.2% |
10 | 2 | 1 | 7 | 11 | 25 | 7 | 22 | 20.0% |
12 | 2 | 2 | 8 | 11 | 22 | 8 | 20 | 16.7% |
6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 13 | 5 | 16.7% |
Worthing |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 26-02-22 | 3 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
ENG RYM | 16-10-21 | 2 - 2 (1 - 1) | 1 - 5 | H | ||||||||
ENG RYM | 17-12-19 | 3 - 2 (2 - 1) | 6 - 7 | 1.71 | 3.75 | 3.70 | T | 0.90 | 0.75 | 0.92 | T | T |
ENG RYM | 26-01-19 | 0 - 3 (0 - 1) | 9 - 7 | B | ||||||||
ENG RYM | 13-11-18 | 1 - 4 (0 - 1) | 7 - 3 | 2.07 | 3.70 | 2.90 | T | 0.85 | 0.25 | 1.01 | T | T |
ENG RYM | 21-04-18 | 0 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
ENG RYM | 06-01-18 | 2 - 2 (1 - 1) | - | H | ||||||||
ENG RYM | 18-02-17 | 1 - 3 (0 - 1) | - | B | ||||||||
ENG RYM | 05-11-16 | 2 - 1 (1 - 1) | - | B | ||||||||
ENG FAC | 26-09-10 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Worthing |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 14-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 3 | 1.45 | 4.30 | 5.00 | H | 0.80 | 1 | 1.02 | T | X |
ENG FAT | 07-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | 1.37 | 4.95 | 5.90 | H | 0.82 | 1.25 | 1.00 | T | X |
ENG CS | 03-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | 2.44 | 3.55 | 2.33 | T | 0.95 | 0 | 0.87 | T | X |
ENG CS | 30-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 2 | 2.53 | 3.60 | 2.23 | T | 1.03 | 0 | 0.79 | T | H |
ENG CS | 26-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | 2.02 | 3.65 | 2.86 | B | 1.02 | 0.5 | 0.80 | B | X |
ENG CS | 23-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | 1.91 | 3.65 | 3.10 | H | 0.91 | 0.5 | 0.85 | T | X |
ENG FAT | 16-11-24 | 2 - 3 (1 - 1) | - | T | ||||||||
ENG CS | 09-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 0 | 2.25 | 3.65 | 2.50 | B | 0.81 | 0 | 1.01 | B | X |
ENG CS | 05-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 9 - 3 | 1.62 | 4.00 | 4.00 | T | 0.83 | 0.75 | 0.93 | T | H |
ENG FAC | 02-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 5 | 3.40 | 3.75 | 1.86 | B | 0.96 | -0.5 | 0.86 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Enfield Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 14-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | 1.26 | 5.00 | 7.90 | 0.87 | 1.5 | 0.95 | X | ||
ENG CS | 10-12-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 7 - 2 | 1.45 | 4.10 | 5.30 | 0.82 | 1 | 1.00 | T | ||
ENG FAT | 07-12-24 | 4 - 2 (4 - 2) | - | |||||||||
ENG CS | 30-11-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 8 - 5 | 3.70 | 3.75 | 1.72 | 0.90 | -0.75 | 0.92 | T | ||
ENG CS | 26-11-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 1 - 7 | 3.25 | 3.40 | 1.94 | 0.88 | -0.5 | 0.94 | T | ||
ENG CS | 23-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 1 | 1.27 | 5.00 | 7.40 | 0.85 | 1.5 | 0.91 | X | ||
ENG FAT | 16-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | 3.25 | 3.40 | 2.00 | 0.82 | -0.5 | 1.00 | X | ||
ENG CS | 09-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | 3.65 | 3.65 | 1.75 | 0.85 | -0.75 | 0.97 | X | ||
ENG CS | 26-10-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 3 - 4 | 4.15 | 3.85 | 1.61 | 0.96 | -0.75 | 0.86 | T | ||
ENG CS | 22-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | 1.52 | 4.00 | 4.75 | 0.93 | 1 | 0.83 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 44%
Worthing |
Worthing |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 26-12-2024 | Khách | Dorking | 5 Ngày |
ENG CS | 01-01-2025 | Chủ | Eastbourne Borough | 11 Ngày |
ENG CS | 04-01-2025 | Khách | Chippenham Town | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 26-12-2024 | Chủ | Boreham Wood | 5 Ngày |
ENG CS | 01-01-2025 | Khách | St Albans City | 11 Ngày |
ENG CS | 04-01-2025 | Chủ | Chelmsford City | 14 Ngày |