Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[RUS FNL-2] Volga Ulyanovsk |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 7 | 2 | 50.0% |
2 | 0 | 1 | 1 | 4 | 5 | 1 | 5 | 0.0% |
2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | 1 | 100.0% |
6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 8 | 11 | 50.0% |
[RUS FNL-6] Mashuk-KMV |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 3 | 4 | 6 | 33.3% |
1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 4 | 100.0% |
2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | 1 | 7 | 0.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | 8 | 33.3% |
Volga Ulyanovsk |
Chủ - Khách |
---|
Mashuk-KMVVolga Ulyanovsk |
Volga UlyanovskMashuk-KMV |
Mashuk-KMVVolga Ulyanovsk |
Volga UlyanovskMashuk-KMV |
Mashuk-KMVVolga Ulyanovsk |
Volga UlyanovskMashuk-KMV |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D1 | 31-08-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | T | ||||||||
RUS D1 | 09-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
RUS D1 | 02-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
INT CF | 29-02-20 | 0 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
RUS D1 | 29-07-08 | 0 - 1 (0 - 1) | - | 1.90 | 3.00 | 3.40 | T | 1.01 | 0.5 | 0.85 | T | X |
RUS D1 | 09-04-08 | 1 - 2 (1 - 0) | - | 2.20 | 2.80 | 2.95 | B | 0.97 | 0.25 | 0.89 | B | T |
Thống kê 6 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
Volga Ulyanovsk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D1 | 20-10-24 | 1 - 3 (0 - 3) | 7 - 4 | T | ||||||||
RUS Cup | 16-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 10 - 3 | 1.32 | 4.45 | 7.20 | B | 0.78 | 1.25 | 0.92 | B | X |
RUS D1 | 12-10-24 | 5 - 2 (3 - 2) | - | T | ||||||||
RUS D1 | 05-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | T | ||||||||
RUS D1 | 29-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | H | ||||||||
RUS Cup | 24-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | 2.43 | 3.10 | 2.59 | H | 0.85 | 0 | 0.97 | H | X |
RUS D1 | 20-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | H | ||||||||
RUS D1 | 14-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 0 | H | ||||||||
RUS D1 | 08-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 6 | B | ||||||||
RUS Cup | 04-09-24 | 7 - 0 (3 - 0) | 13 - 1 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Mashuk-KMV |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D1 | 20-10-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 1 - 3 | |||||||||
RUS D1 | 12-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 10 - 9 | |||||||||
RUS D1 | 05-10-24 | 2 - 1 (2 - 1) | - | |||||||||
RUS D1 | 29-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | |||||||||
RUS Cup | 25-09-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 5 | 4.45 | 3.45 | 1.57 | 0.90 | -0.75 | 0.80 | T | ||
RUS D1 | 21-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
RUS D1 | 14-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 1 - 1 | |||||||||
RUS D1 | 07-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 | 2.17 | 3.30 | 2.82 | 0.91 | 0.25 | 0.79 | X | ||
RUS Cup | 04-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | |||||||||
RUS D1 | 31-08-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
Volga Ulyanovsk |
Volga Ulyanovsk |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D1 | 03-11-2024 | Chủ | Rodina Moskva II | 8 Ngày |
RUS D1 | 09-11-2024 | Khách | Torpedo Miass | 14 Ngày |
RUS D1 | 16-11-2024 | Chủ | Khimik Dzerzhinsk | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D1 | 03-11-2024 | Chủ | Torpedo Miass | 8 Ngày |
RUS D1 | 09-11-2024 | Khách | Khimik Dzerzhinsk | 14 Ngày |
RUS D1 | 16-11-2024 | Chủ | Dinamo Briansk | 21 Ngày |