[ENG EFL League Two-15] Barrow |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 7 | 5 | 8 | 20 | 18 | 26 | 15 | 35.0% |
10 | 5 | 3 | 2 | 15 | 8 | 18 | 11 | 50.0% |
10 | 2 | 2 | 6 | 5 | 10 | 8 | 21 | 20.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 10 | 10 | 50.0% |
[ENG EFL League Two-14] Cheltenham Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 7 | 6 | 8 | 29 | 30 | 27 | 14 | 33.3% |
11 | 5 | 3 | 3 | 14 | 12 | 18 | 10 | 45.5% |
10 | 2 | 3 | 5 | 15 | 18 | 9 | 17 | 20.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 7 | 7 | 33.3% |
Barrow |
Chủ - Khách |
---|
Cheltenham TownBarrow |
BarrowCheltenham Town |
BarrowCheltenham Town |
Cheltenham TownBarrow |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L2 | 16-03-21 | 0 - 2 (0 - 1) | 9 - 5 | 1.76 | 3.35 | 3.95 | T | 0.99 | 0.75 | 0.83 | T | X |
ENG L2 | 19-12-20 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | 3.00 | 3.40 | 2.12 | T | 1.01 | -0.25 | 0.87 | T | T |
ENG Conf | 06-02-16 | 1 - 2 (0 - 1) | - | 3.80 | 3.55 | 1.80 | B | 0.80 | -0.75 | 1.08 | B | T |
ENG Conf | 22-08-15 | 2 - 1 (0 - 1) | - | 1.75 | 3.35 | 4.00 | B | 0.78 | 0.5 | 1.08 | B | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 75%
Barrow |
Chủ - Khách |
---|
ChelseaBarrow |
BarrowNewport County |
Grimsby TownBarrow |
BarrowSwindon Town |
BarrowBolton Wanderers |
Harrogate TownBarrow |
BarrowDerby County |
BarrowPort Vale |
Carlisle UnitedBarrow |
BarrowPort Vale |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LC | 24-09-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 8 - 4 | 1.04 | 13.00 | 26.00 | B | 0.83 | 3 | 1.05 | B | T |
ENG L2 | 21-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 10 - 2 | 1.49 | 3.95 | 5.00 | T | 0.93 | 1 | 0.89 | T | X |
ENG L2 | 14-09-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 7 - 6 | 2.61 | 3.30 | 2.31 | T | 0.74 | -0.25 | 1.08 | T | T |
ENG L2 | 07-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 5 | 1.91 | 3.55 | 3.40 | H | 0.91 | 0.5 | 0.91 | T | X |
ENG JPT | 03-09-24 | 2 - 3 (1 - 0) | 4 - 8 | 4.10 | 3.70 | 1.70 | B | 0.91 | -0.75 | 0.91 | B | T |
ENG L2 | 31-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 6 | 2.80 | 3.25 | 2.19 | T | 0.87 | -0.25 | 0.95 | T | X |
ENG LC | 27-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | 4.15 | 3.85 | 1.67 | H | 0.96 | -0.75 | 0.86 | B | X |
ENG L2 | 24-08-24 | 4 - 0 (0 - 0) | 8 - 6 | 2.25 | 3.30 | 2.69 | T | 1.04 | 0.25 | 0.78 | T | T |
ENG L2 | 17-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 4 | 1.91 | 3.35 | 3.35 | B | 0.91 | 0.5 | 0.91 | B | X |
ENG LC | 13-08-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 11 - 4 | 2.37 | 3.50 | 2.42 | T | 0.89 | 0 | 0.93 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%
Cheltenham Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L2 | 21-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 1 | 1.45 | 4.20 | 5.10 | 0.82 | 1 | 1.00 | X | ||
ENG L2 | 14-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | 1.86 | 3.35 | 3.50 | 0.86 | 0.5 | 0.96 | T | ||
ENG L2 | 07-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | 1.94 | 3.50 | 3.35 | 0.94 | 0.5 | 0.88 | X | ||
ENG JPT | 03-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 1 - 10 | 2.51 | 3.45 | 2.42 | 0.94 | 0 | 0.88 | T | ||
ENG L2 | 31-08-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | 1.78 | 3.55 | 3.65 | 1.00 | 0.75 | 0.82 | T | ||
ENG L2 | 24-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 8 | 2.31 | 3.30 | 2.59 | 0.80 | 0 | 1.02 | X | ||
ENG L2 | 17-08-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 9 - 5 | 2.25 | 3.35 | 2.66 | 1.04 | 0.25 | 0.78 | T | ||
ENG LC | 14-08-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 14 - 5 | 1.63 | 3.70 | 4.25 | 0.81 | 0.75 | 1.01 | T | ||
ENG L2 | 10-08-24 | 3 - 2 (2 - 2) | 4 - 6 | 1.74 | 3.50 | 3.85 | 0.97 | 0.75 | 0.85 | T | ||
INT CF | 03-08-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 4 | 2.76 | 3.35 | 2.04 | 0.87 | -0.25 | 0.83 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%
Barrow |
Barrow |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG JPT | 08-10-2024 | Khách | Fleetwood Town | 3 Ngày |
ENG L2 | 12-10-2024 | Chủ | Morecambe | 7 Ngày |
ENG L2 | 19-10-2024 | Khách | Accrington Stanley | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG JPT | 08-10-2024 | Chủ | Reading | 3 Ngày |
ENG L2 | 12-10-2024 | Chủ | Swindon Town | 7 Ngày |
ENG L2 | 19-10-2024 | Khách | Colchester United | 14 Ngày |