[LUX Cup-] Red Boys Aspelt |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
[LUX Cup-] Progres Niedercorn |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 5 | 15 | 83.3% |
Red Boys Aspelt |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Red Boys Aspelt |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Progres Niedercorn |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 21-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
LUX D1 | 15-09-24 | 5 - 1 (3 - 0) | 6 - 3 | |||||||||
LUX D1 | 01-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | |||||||||
LUX D1 | 25-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
LUX D1 | 18-08-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 4 - 3 | |||||||||
LUX D1 | 11-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 1 - 5 | |||||||||
LUX D1 | 04-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
UEFA ECL | 01-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | 4.95 | 4.05 | 1.49 | 0.88 | -1 | 0.88 | X | ||
UEFA ECL | 25-07-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 3 | 1.26 | 5.00 | 7.60 | 0.84 | 1.5 | 0.92 | H | ||
LUX D1 | 26-05-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - |
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%
Red Boys Aspelt |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Red Boys Aspelt |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 20-10-2024 | Chủ | Fola Esch | 14 Ngày |
LUX D1 | 27-10-2024 | Khách | F91 Dudelange | 21 Ngày |
LUX D1 | 03-11-2024 | Chủ | US Mondorf-les-Bains | 28 Ngày |