[BRA RJ A2-] Perolas Negras |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 7 | 5 | 16.7% |
[BRA RJ A2-] Sao Goncalo |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 7 | 8 | 33.3% |
Perolas Negras |
Chủ - Khách |
---|
Sao GoncaloPerolas Negras |
Sao GoncaloPerolas Negras |
Perolas NegrasSao Goncalo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA RJC | 04-11-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
BRA RJC | 08-10-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 8 | H | ||||||||
Brazil L | 06-10-21 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 1 | 1.90 | 3.30 | 3.10 | B | 0.90 | 0.5 | 0.80 | B | T |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
Perolas Negras |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA RJ A2 | 04-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | H | ||||||||
BRA RJ A2 | 28-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 4 | B | ||||||||
BRA RJC | 08-11-23 | 2 - 3 (0 - 2) | 5 - 3 | 3.10 | 3.10 | 1.98 | B | 0.97 | -0.25 | 0.73 | B | T |
BRA RJC | 04-11-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
BRA RJC | 28-10-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 3 | B | ||||||||
BRA RJC | 21-10-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 0 | T | ||||||||
BRA RJC | 14-10-23 | 4 - 0 (3 - 0) | 2 - 7 | 4.60 | 3.60 | 1.53 | B | 0.97 | -0.75 | 0.73 | B | T |
BRA RJC | 02-10-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | 2.18 | 3.10 | 2.71 | B | 0.95 | 0.25 | 0.75 | B | X |
BRA RJC | 23-09-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 6 | H | ||||||||
BRA RJC | 18-09-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 5 | 1.21 | 4.60 | 9.50 | T | 0.84 | 1.5 | 0.86 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 75%
Sao Goncalo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA RJ A2 | 21-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | |||||||||
BRA RJC | 08-11-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | 2.59 | 3.05 | 2.29 | 0.97 | 0 | 0.73 | X | ||
BRA RJC | 04-11-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
BRA RJC | 28-10-23 | 4 - 3 (3 - 1) | 2 - 2 | |||||||||
BRA RJC | 25-10-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | |||||||||
BRA RJC | 22-10-23 | 1 - 5 (1 - 4) | 7 - 10 | |||||||||
BRA RJC | 15-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | 2.77 | 3.10 | 2.14 | 0.78 | -0.25 | 0.92 | X | ||
BRA RJC | 07-10-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | |||||||||
BRA RJC | 30-09-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 6 | |||||||||
BRA RJC | 25-09-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 1 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Perolas Negras |
Perolas Negras |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |