[FA Cup-] Biggleswade FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 5 | 12 | 66.7% |
[FA Cup-] York City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 2 | 12 | 50.0% |
Biggleswade FC |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Biggleswade FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 29-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
ENG FAC | 15-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | T | ||||||||
ENG FAT | 07-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ENG FAC | 31-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ENG SD1 | 24-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 2 | 1.23 | 5.20 | 6.80 | B | 0.88 | 1.75 | 0.82 | T | X |
ENG SD1 | 17-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | 1.96 | 3.55 | 2.79 | T | 0.75 | 0.25 | 0.95 | T | X |
ENG SD1 | 11-04-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 5 - 2 | 1.80 | 3.65 | 3.10 | H | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | T |
ENG SD1 | 19-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | B | ||||||||
ENG SD1 | 28-02-24 | 4 - 5 (3 - 4) | - | 1.44 | 4.20 | 4.65 | B | 0.76 | 1 | 0.94 | H | T |
ENG FAT | 07-10-23 | 2 - 1 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
York City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG Conf | 05-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | 2.95 | 3.25 | 2.12 | 0.94 | -0.25 | 0.88 | X | ||
ENG Conf | 28-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | 1.59 | 3.85 | 4.40 | 0.82 | 0.75 | 1.00 | X | ||
ENG Conf | 24-09-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 3 | 2.79 | 3.35 | 2.16 | 0.89 | -0.25 | 0.93 | T | ||
ENG Conf | 21-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | 2.85 | 3.50 | 2.07 | 0.90 | -0.25 | 0.86 | X | ||
ENG Conf | 14-09-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | 1.56 | 3.90 | 4.45 | 1.04 | 1 | 0.78 | T | ||
ENG Conf | 10-09-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 6 - 5 | 1.60 | 3.85 | 4.25 | 0.83 | 0.75 | 0.99 | T | ||
ENG Conf | 07-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 4 | 2.53 | 3.40 | 2.33 | 0.96 | 0 | 0.80 | X | ||
ENG Conf | 31-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 10 - 2 | 2.29 | 3.25 | 2.65 | 0.74 | 0 | 1.02 | X | ||
ENG Conf | 26-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 6 | 1.55 | 3.85 | 4.65 | 1.04 | 1 | 0.78 | X | ||
ENG Conf | 24-08-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 9 - 5 | 2.00 | 3.35 | 3.10 | 0.76 | 0.25 | 1.00 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%
Biggleswade FC |
Biggleswade FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG Conf | 19-10-2024 | Chủ | Ebbsfleet United | 7 Ngày |
ENG Conf | 22-10-2024 | Chủ | Barnet | 10 Ngày |
ENG Conf | 26-10-2024 | Khách | Halifax Town | 14 Ngày |