[MLS Next PL-] Portland Timbers Reserve |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 4 | 0 | 12 | 8 | 10 | 33.3% |
[MLS Next PL-] San Jose Earthquakes Reserve |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 4 | 9 | 33.3% |
Portland Timbers Reserve |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MLS Next PL | 05-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 | 1.62 | 4.00 | 4.00 | T | 0.83 | 0.75 | 0.93 | T | X |
MLS Next PL | 23-03-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 5 - 10 | 2.96 | 3.70 | 1.96 | B | 0.86 | -0.5 | 0.96 | B | T |
MLS Next PL | 28-05-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 5 | 1.48 | 3.80 | 4.70 | T | 0.90 | 1 | 0.80 | T | T |
MLS Next PL | 03-04-23 | 0 - 2 (0 - 2) | 7 - 7 | 4.35 | 4.30 | 1.52 | B | 0.91 | -1 | 0.91 | B | X |
MLS Next PL | 22-07-22 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 2 | 7.00 | 5.20 | 1.27 | B | 0.94 | -1.5 | 0.82 | B | X |
MLS Next PL | 08-05-22 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 7 | B | ||||||||
USA RL | 31-03-22 | 0 - 2 (0 - 0) | - | 1.96 | 3.50 | 2.82 | B | 0.75 | 0.25 | 0.95 | B | X |
Thống kê 7 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:29% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%
Portland Timbers Reserve |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MLS Next PL | 17-08-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 11 - 4 | 1.86 | 3.75 | 3.20 | H | 0.86 | 0.5 | 0.96 | T | T |
MLS Next PL | 09-08-24 | 3 - 3 (3 - 2) | 4 - 1 | 2.41 | 3.55 | 2.36 | H | 0.90 | 0 | 0.86 | H | T |
MLS Next PL | 05-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 | 1.62 | 4.00 | 4.00 | T | 0.83 | 0.75 | 0.93 | T | X |
MLS Next PL | 26-07-24 | 5 - 2 (1 - 0) | 2 - 7 | 2.51 | 3.80 | 2.18 | T | 0.80 | -0.25 | 1.02 | T | T |
MLS Next PL | 22-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | 1.71 | 4.00 | 3.50 | H | 0.90 | 0.75 | 0.92 | T | X |
MLS Next PL | 15-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 3 | 1.99 | 3.50 | 2.77 | H | 0.78 | 0.25 | 0.92 | T | X |
MLS Next PL | 07-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | 2.33 | 3.70 | 2.22 | B | 0.90 | 0 | 0.80 | B | X |
MLS Next PL | 01-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 12 | 1.80 | 3.90 | 3.25 | B | 0.98 | 0.75 | 0.78 | B | X |
MLS Next PL | 26-06-24 | 2 - 3 (0 - 3) | 11 - 3 | 1.90 | 3.50 | 2.97 | T | 0.84 | 0.5 | 0.86 | T | T |
MLS Next PL | 15-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | 1.57 | 3.95 | 4.40 | H | 0.76 | 0.75 | 1.00 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%
San Jose Earthquakes Reserve |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MLS Next PL | 26-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | 2.40 | 3.75 | 2.28 | 0.93 | 0 | 0.83 | X | ||
MLS Next PL | 19-08-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 2 | 1.87 | 3.60 | 3.25 | 0.87 | 0.5 | 0.89 | X | ||
MLS Next PL | 09-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 7 | 2.38 | 3.70 | 2.33 | 0.90 | 0 | 0.86 | X | ||
MLS Next PL | 05-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 | 1.62 | 4.00 | 4.00 | T | 0.83 | 0.75 | 0.93 | T | X |
MLS Next PL | 29-07-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 4 - 5 | 1.98 | 3.55 | 2.75 | 0.77 | 0.25 | 0.93 | T | ||
MLS Next PL | 22-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | 2.06 | 3.55 | 2.84 | 0.84 | 0.25 | 0.98 | X | ||
MLS Next PL | 15-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 8 | 2.06 | 3.55 | 2.61 | 0.87 | 0.25 | 0.83 | X | ||
MLS Next PL | 06-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | 2.12 | 3.70 | 2.66 | 0.92 | 0.25 | 0.90 | X | ||
MLS Next PL | 01-07-24 | 3 - 3 (1 - 1) | 8 - 3 | 2.48 | 3.45 | 2.34 | 0.94 | 0 | 0.82 | T | ||
MLS Next PL | 24-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 4 | 1.96 | 3.60 | 3.00 | 0.96 | 0.5 | 0.86 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 20%
Portland Timbers Reserve |
Portland Timbers Reserve |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |