[ITA Serie D Cup-] Casarano |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 9 | 5 | 16.7% |
[ITA Serie D Cup-] Sambiase |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 100.0% |
Casarano |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Casarano |
Chủ - Khách |
---|
ASD Martina FrancaCasarano |
CasaranoUSD Bitonto |
ManfredoniaCasarano |
CasaranoMatera |
BarlettaCasarano |
CasaranoGallipoli |
Santa MariaCasarano |
CasaranoPaganese |
SS AngriCasarano |
CasaranoCitta di Fasano |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 12-05-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 4 | B | ||||||||
ITA S4 | 05-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 8 | T | ||||||||
ITA S4 | 28-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 0 | B | ||||||||
ITA S4 | 21-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | B | ||||||||
ITA S4 | 14-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | H | ||||||||
ITA S4 | 07-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
ITA S4 | 28-03-24 | 3 - 4 (2 - 2) | 3 - 3 | T | ||||||||
ITA S4 | 24-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | T | ||||||||
ITA S4 | 17-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 7 | B | ||||||||
ITA S4 | 10-03-24 | 5 - 0 (1 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Sambiase |
Chủ - Khách |
---|
FB Brindisi 1912Sambiase |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 CUP | 25-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 0 |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Casarano |
Sambiase |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Casarano |
Sambiase |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |