[CONCACAF Nations League-1] Barbados |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 4 | 0 | 0 | 17 | 4 | 12 | 1 | 100.0% |
2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 2 | 6 | 1 | 100.0% |
2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 2 | 6 | 1 | 100.0% |
6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 25 | 0 | 0.0% |
[CONCACAF Nations League-3] US Virgin Islands |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 14 | 1 | 3 | 0.0% |
2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 8 | 1 | 3 | 0.0% |
2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 6 | 0 | 3 | 0.0% |
6 | 0 | 3 | 3 | 6 | 12 | 3 | 0.0% |
Barbados |
Chủ - Khách |
---|
US Virgin IslandsBarbados |
BarbadosUS Virgin Islands |
BarbadosUS Virgin Islands |
US Virgin IslandsBarbados |
BarbadosUS Virgin Islands |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CONCACAF NL | 15-10-19 | 0 - 4 (0 - 1) | 1 - 9 | T | ||||||||
CONCACAF NL | 13-10-19 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | T | ||||||||
CONCACAF NL | 18-11-18 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | 1.02 | 12.00 | 19.00 | T | 0.81 | 3.25 | 0.95 | T | X |
WCPCA | 26-03-15 | 0 - 4 (0 - 2) | - | T | ||||||||
WCPCA | 22-03-15 | 0 - 1 (0 - 1) | - | B |
Thống kê 5 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Barbados |
Chủ - Khách |
---|
BarbadosHaiti |
CuracaoBarbados |
MontserratBarbados |
BarbadosNicaragua |
Dominican RepublicBarbados |
BarbadosDominican Republic |
NicaraguaBarbados |
BarbadosMontserrat |
Antigua BarbudaBarbados |
BarbadosCuba |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WCPCA | 09-06-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 1 - 4 | 15.50 | 8.50 | 1.07 | B | 0.94 | -2.5 | 0.82 | B | T |
WCPCA | 05-06-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | 1.02 | 12.50 | 18.00 | B | 0.96 | 4 | 0.80 | T | H |
CONCACAF NL | 20-11-23 | 4 - 2 (2 - 0) | 7 - 7 | 1.38 | 4.35 | 5.90 | B | 0.91 | 1.25 | 0.85 | B | T |
CONCACAF NL | 17-11-23 | 0 - 4 (0 - 2) | 4 - 0 | B | ||||||||
CONCACAF NL | 17-10-23 | 5 - 2 (2 - 1) | 12 - 2 | 1.08 | 7.70 | 15.00 | B | 0.78 | 2.25 | 0.98 | B | T |
CONCACAF NL | 14-10-23 | 0 - 5 (0 - 3) | 1 - 6 | 3.40 | 3.50 | 1.86 | B | 0.96 | -0.5 | 0.86 | B | T |
CONCACAF NL | 12-09-23 | 5 - 1 (3 - 0) | 12 - 2 | 1.04 | 9.40 | 18.50 | B | 0.93 | 2.75 | 0.89 | B | T |
CONCACAF NL | 08-09-23 | 2 - 3 (2 - 1) | 2 - 6 | 2.04 | 3.05 | 3.00 | B | 0.80 | 0.25 | 0.90 | B | T |
CONCACAF NL | 26-03-23 | 1 - 2 (1 - 0) | 17 - 2 | 1.50 | 3.95 | 4.95 | T | 0.94 | 1 | 0.88 | T | T |
CONCACAF NL | 23-03-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | 6.70 | 4.50 | 1.28 | B | 0.77 | -1.5 | 0.93 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 88%
US Virgin Islands |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WCPCA | 26-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
WCPCA | 22-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
CONCACAF NL | 16-11-23 | 1 - 4 (0 - 2) | 1 - 4 | 10.50 | 5.90 | 1.13 | 0.83 | -2 | 0.87 | T | ||
CONCACAF NL | 17-10-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 9 - 4 | 1.79 | 3.70 | 3.45 | 0.79 | 0.5 | 0.97 | T | ||
CONCACAF NL | 14-10-23 | 3 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
CONCACAF NL | 07-09-23 | 2 - 2 (2 - 1) | 7 - 8 | |||||||||
CONCACAF NL | 28-03-23 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 7 | 2.74 | 3.35 | 2.05 | 0.85 | -0.25 | 0.85 | T | ||
CONCACAF NL | 25-03-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | 2.24 | 3.35 | 2.47 | 0.75 | 0 | 0.95 | X | ||
CONCACAF NL | 14-06-22 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 8 | 1.30 | 4.40 | 6.50 | 0.75 | 1.25 | 0.95 | X | ||
CONCACAF NL | 11-06-22 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 3 | 4.05 | 3.50 | 1.70 | 0.91 | -0.75 | 0.91 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 50%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CONCACAF NL | 12-10-2024 | Khách | US Virgin Islands | 32 Ngày |
CONCACAF NL | 15-10-2024 | Chủ | Bahamas | 35 Ngày |
WCPCA | 03-06-2025 | Chủ | Aruba | 266 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CONCACAF NL | 09-10-2024 | Khách | Bahamas | 29 Ngày |
CONCACAF NL | 12-10-2024 | Chủ | Barbados | 32 Ngày |