[TZA Premier League-9] Kinondoni MC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 5 | 3 | 7 | 10 | 20 | 18 | 9 | 33.3% |
8 | 4 | 2 | 2 | 5 | 7 | 14 | 7 | 50.0% |
7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 13 | 4 | 12 | 14.3% |
6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 9 | 7 | 33.3% |
[TZA Premier League-12] Namungo FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 4 | 2 | 9 | 9 | 18 | 14 | 12 | 26.7% |
7 | 2 | 1 | 4 | 3 | 7 | 7 | 13 | 28.6% |
8 | 2 | 1 | 5 | 6 | 11 | 7 | 7 | 25.0% |
6 | 2 | 0 | 4 | 3 | 7 | 6 | 33.3% |
Kinondoni MC |
Chủ - Khách |
---|
KMC FCNamungo FC |
KMC FCNamungo FC |
Namungo FCKMC FC |
KMC FCNamungo FC |
Namungo FCKMC FC |
Namungo FCKMC FC |
KMC FCNamungo FC |
Namungo FCKMC FC |
KMC FCNamungo FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Tanzania PL | 24-02-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 4 | H | ||||||||
Tanzania PL | 24-01-23 | 1 - 3 (0 - 1) | 0 - 2 | B | ||||||||
Tanzania PL | 01-10-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | H | ||||||||
Tanzania PL | 03-04-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | H | ||||||||
Tanzania PL | 23-10-21 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 2 | H | ||||||||
Tanzania PL | 09-05-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | H | ||||||||
Tanzania PL | 04-02-21 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | T | ||||||||
Tanzania PL | 18-02-20 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 5 | B | ||||||||
Tanzania PL | 25-09-19 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 8 | T |
Thống kê 9 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:22% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Kinondoni MC |
Chủ - Khách |
---|
Tanzania PrisonsKMC FC |
Fountain Gate FCKMC FC |
KMC FCKagera Sugar |
Young AfricansKMC FC |
JKT TanzaniaKMC FC |
KMC FCAzam |
KMC FCKengold FC |
Singida Big Stars FCKMC FC |
KMC FCCoastal Union |
AzamKMC FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Tanzania PL | 26-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 6 | T | ||||||||
Tanzania PL | 21-10-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 3 | B | ||||||||
Tanzania PL | 03-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 11 - 4 | T | ||||||||
Tanzania PL | 29-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 12 - 3 | B | ||||||||
Tanzania PL | 22-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | H | ||||||||
Tanzania PL | 19-09-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 1 - 1 | B | ||||||||
Tanzania PL | 16-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | T | ||||||||
Tanzania PL | 12-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 1 | B | ||||||||
Tanzania PL | 29-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 5 | H | ||||||||
Tanzania PL | 12-05-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 7 - 3 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Namungo FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Tanzania PL | 28-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 0 | |||||||||
Tanzania PL | 25-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 2 | |||||||||
Tanzania PL | 20-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 1 - 0 | |||||||||
Tanzania PL | 03-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | |||||||||
Tanzania PL | 17-09-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 5 | |||||||||
Tanzania PL | 12-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | |||||||||
Tanzania PL | 25-08-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 6 - 5 | |||||||||
Tanzania PL | 25-05-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
Tanzania PL | 20-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
Tanzania PL | 14-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Kinondoni MC |
Kinondoni MC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |