[ITA Serie D-] Nocerina |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 7 | 33.3% |
[ITA Serie D-] Matera |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 4 | 14 | 66.7% |
Nocerina |
Chủ - Khách |
---|
MateraNocerina |
NocerinaMatera |
MateraNocerina |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 19-03-23 | 2 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
ITA S4 | 13-11-22 | 1 - 3 (0 - 2) | - | B | ||||||||
ITA PRO LC | 18-08-10 | 4 - 2 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Nocerina |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 15-12-24 | 1 - 3 (1 - 3) | - | T | ||||||||
ITA S4 | 08-12-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 18 - 5 | T | ||||||||
ITA S4 | 01-12-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | B | ||||||||
ITA S4 | 24-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 3 | H | ||||||||
ITA S4 | 17-11-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 1 - 8 | B | ||||||||
ITA S4 | 10-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | B | ||||||||
ITA S4 CUP | 06-11-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 4 | 1.53 | 3.75 | 5.00 | B | 0.98 | 1 | 0.78 | H | T |
ITA S4 | 03-11-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 2 - 5 | T | ||||||||
ITA S4 | 27-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | H | ||||||||
ITA S4 | 23-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Matera |
Chủ - Khách |
---|
MateraASD Ugento |
SS AngriMatera |
FrancavillaMatera |
MateraCosta D’Amalfi |
FB Brindisi 1912Matera |
MateraCitta di Fasano |
GelbisonMatera |
Palmese 1914Matera |
MateraASD Martina Franca |
Real AcerranaMatera |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 15-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | |||||||||
ITA S4 | 08-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
ITA S4 | 01-12-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 5 | |||||||||
ITA S4 | 24-11-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 5 - 1 | |||||||||
ITA S4 | 17-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | |||||||||
ITA S4 | 10-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 1 | |||||||||
ITA S4 CUP | 06-11-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | 2.27 | 3.15 | 2.74 | 1.01 | 0.25 | 0.75 | T | ||
ITA S4 | 03-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
ITA S4 | 27-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 1 | |||||||||
ITA S4 | 23-10-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Nocerina |
Nocerina |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |