[AUT Landesliga-] Horitschon |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 18 | 11 | 15 | 83.3% |
[AUT Landesliga-] Parndorf |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 4 | 16 | 83.3% |
Horitschon |
Chủ - Khách |
---|
ParndorfHoritschon |
ParndorfHoritschon |
ParndorfHoritschon |
HoritschonParndorf |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 13-10-23 | 5 - 0 (3 - 0) | 6 - 5 | B | ||||||||
AUS L | 26-05-23 | 3 - 0 (0 - 0) | 6 - 9 | 1.51 | 4.05 | 4.70 | B | 0.91 | 1 | 0.85 | B | T |
AUS L | 20-05-22 | 4 - 1 (2 - 1) | 4 - 2 | B | ||||||||
AUS L | 26-10-21 | 2 - 6 (1 - 4) | 1 - 10 | B |
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
Horitschon |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 05-10-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 8 - 3 | T | ||||||||
AUS L | 31-08-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 7 - 2 | B | ||||||||
AUS AC | 27-07-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 4 - 1 | T | ||||||||
AUS AC | 20-07-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 2 - 11 | T | ||||||||
AUS L | 01-06-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 5 - 3 | 2.10 | 3.90 | 2.41 | T | 0.94 | 0.25 | 0.76 | T | T |
AUS L | 24-05-24 | 2 - 6 (1 - 3) | 11 - 3 | 1.86 | 3.65 | 2.97 | T | 0.86 | 0.5 | 0.84 | T | T |
AUS L | 16-03-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 8 - 4 | B | ||||||||
AUS L | 09-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 9 | T | ||||||||
INT CF | 17-02-24 | 1 - 8 (0 - 4) | 3 - 3 | B | ||||||||
INT CF | 26-01-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 6 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Parndorf |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 08-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | 5.50 | 4.90 | 1.36 | 0.98 | -1.25 | 0.78 | X | ||
AUS L | 31-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 0 | 1.50 | 3.95 | 4.35 | 0.90 | 1 | 0.80 | X | ||
AUS L | 06-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 3 | |||||||||
AUS L | 31-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 11 | |||||||||
AUS L | 23-08-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 7 - 3 | |||||||||
AUS L | 17-08-24 | 3 - 5 (0 - 2) | 8 - 3 | |||||||||
AUS L | 10-08-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 6 - 3 | |||||||||
INT CF | 24-07-24 | 4 - 3 (1 - 2) | 3 - 5 | 2.09 | 4.10 | 2.51 | 0.93 | 0.25 | 0.83 | T | ||
INT CF | 09-07-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | |||||||||
INT CF | 06-07-24 | 4 - 2 (2 - 2) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 33%
Horitschon |
Horitschon |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |