[FRA National-1] Nancy |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 8 | 3 | 3 | 21 | 12 | 27 | 1 | 57.1% |
6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 3 | 12 | 8 | 66.7% |
8 | 4 | 3 | 1 | 13 | 9 | 15 | 1 | 50.0% |
6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 11 | 50.0% |
[FRA National-8] Bresse Péronnas 01 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 6 | 2 | 6 | 12 | 15 | 20 | 8 | 42.9% |
6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 7 | 10 | 12 | 50.0% |
8 | 3 | 1 | 4 | 6 | 8 | 10 | 5 | 37.5% |
6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 7 | 8 | 33.3% |
Nancy |
Chủ - Khách |
---|
Bourg PeronnasNancy |
NancyBourg Peronnas |
Bourg PeronnasNancy |
NancyBourg Peronnas |
Bourg PeronnasNancy |
NancyBourg Peronnas |
Bourg PeronnasNancy |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA D3 | 26-05-23 | 3 - 3 (1 - 1) | - | 2.27 | 3.30 | 2.65 | H | 1.02 | 0.25 | 0.74 | T | T |
FRA D3 | 15-08-22 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 9 | 2.06 | 3.05 | 3.25 | B | 0.79 | 0.25 | 1.03 | B | T |
FRA D2 | 16-02-18 | 3 - 2 (1 - 1) | 1 - 5 | 2.90 | 3.35 | 2.19 | B | 1.21 | 0 | 0.70 | B | T |
FRA D2 | 19-09-17 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 6 | 1.64 | 3.80 | 4.45 | T | 0.90 | 0.75 | 0.98 | T | T |
FRA D2 | 11-03-16 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 8 | 3.35 | 3.20 | 2.05 | B | 1.08 | -0.25 | 0.80 | B | X |
FRA D2 | 23-10-15 | 3 - 1 (1 - 1) | 10 - 1 | 1.68 | 3.50 | 4.55 | T | 0.90 | 0.75 | 0.98 | T | T |
FRA LC | 25-08-15 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 8 | 2.85 | 3.00 | 2.40 | H | 1.08 | 0 | 0.80 | H | X |
Thống kê 7 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:29% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 71%
Nancy |
Chủ - Khách |
---|
NancyDijon |
SochauxNancy |
NancyVillefranche |
Versailles 78Nancy |
NancyConcarneau |
FC RouenNancy |
EpinalNancy |
NancyThionville FC |
NancyExcelsior Virton |
ColmarNancy |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA D3 | 20-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | 2.04 | 3.35 | 3.00 | B | 0.80 | 0.25 | 1.02 | B | X |
FRA D3 | 13-09-24 | 2 - 3 (1 - 0) | - | 2.25 | 3.35 | 2.66 | T | 1.04 | 0.25 | 0.78 | T | T |
FRA D3 | 06-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 0 | 1.99 | 3.30 | 3.15 | T | 0.99 | 0.5 | 0.83 | T | X |
FRA D3 | 31-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | 2.07 | 3.20 | 3.10 | H | 0.82 | 0.25 | 1.00 | T | X |
FRA D3 | 23-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | 2.43 | 3.20 | 2.52 | T | 0.87 | 0 | 0.95 | T | T |
FRA D3 | 16-08-24 | 2 - 2 (2 - 1) | - | 2.04 | 3.35 | 3.05 | H | 0.80 | 0.25 | 1.02 | T | T |
INT CF | 10-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
INT CF | 31-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 26-07-24 | 4 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 20-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 50%
Bresse Péronnas 01 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA D3 | 20-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 3 | 1.91 | 3.20 | 3.55 | 0.91 | 0.5 | 0.91 | T | ||
FRA D3 | 06-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | 2.04 | 3.15 | 3.20 | 1.04 | 0.5 | 0.78 | X | ||
FRA D3 | 30-08-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 3 | 2.17 | 3.10 | 2.96 | 0.93 | 0.25 | 0.89 | X | ||
FRA D3 | 24-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | 2.24 | 3.15 | 2.81 | 1.02 | 0.25 | 0.80 | X | ||
FRA D3 | 16-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | 1.99 | 3.35 | 3.10 | 0.99 | 0.5 | 0.83 | X | ||
INT CF | 10-08-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 09-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | |||||||||
INT CF | 03-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 27-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 24-07-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 20%
Nancy |
Nancy |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FRA D3 | 18-10-2024 | Khách | Quevilly | 14 Ngày |
FRA D3 | 01-11-2024 | Khách | Le Mans | 28 Ngày |
FRA D3 | 08-11-2024 | Chủ | Paris 13 Atletico | 35 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FRA D3 | 18-10-2024 | Chủ | Aubagne | 14 Ngày |
FRA D3 | 23-10-2024 | Khách | Orleans US 45 | 19 Ngày |
FRA D3 | 01-11-2024 | Chủ | Nimes | 28 Ngày |