[POL Mloda Ekstraklasa-9] Stal Rzeszow Youth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 5 | 5 | 5 | 26 | 31 | 20 | 9 | 33.3% |
8 | 2 | 2 | 4 | 11 | 17 | 8 | 11 | 25.0% |
7 | 3 | 3 | 1 | 15 | 14 | 12 | 9 | 42.9% |
6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 17 | 5 | 16.7% |
[POL Mloda Ekstraklasa-8] Cracovia Krakow (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 6 | 3 | 7 | 29 | 28 | 21 | 8 | 37.5% |
8 | 2 | 1 | 5 | 14 | 19 | 7 | 12 | 25.0% |
8 | 4 | 2 | 2 | 15 | 9 | 14 | 4 | 50.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 15 | 8 | 33.3% |
Stal Rzeszow Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
POL ME | 23-04-22 | 4 - 1 (2 - 0) | - | B | ||||||||
POL ME | 17-10-21 | 4 - 1 (2 - 1) | - | T | ||||||||
POL ME | 19-11-17 | 6 - 1 (4 - 0) | 13 - 5 | B | ||||||||
POL ME | 05-08-17 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
POL ME | 01-05-16 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | B | ||||||||
POL ME | 18-10-15 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | B | ||||||||
POL ME | 12-04-15 | 2 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
POL ME | 28-09-14 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T |
Thống kê 8 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Stal Rzeszow Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
POL ME | 25-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
POL ME | 17-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | H | ||||||||
POL ME | 11-08-24 | 4 - 2 (0 - 1) | - | 3.05 | 3.85 | 1.88 | T | |||||
POL ME | 28-05-22 | 1 - 3 (0 - 0) | - | B | ||||||||
POL ME | 21-05-22 | 7 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
POL ME | 14-05-22 | 0 - 3 (0 - 2) | - | B | ||||||||
POL ME | 07-05-22 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
POL ME | 29-04-22 | 2 - 5 (2 - 2) | - | B | ||||||||
POL ME | 23-04-22 | 4 - 1 (2 - 0) | - | B | ||||||||
POL ME | 15-04-22 | 1 - 2 (0 - 1) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Cracovia Krakow (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
POL ME | 24-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
POL ME | 18-08-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 4 - 8 | |||||||||
POL ME | 11-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 4 | |||||||||
POL ME | 01-06-24 | 7 - 0 (3 - 0) | - | |||||||||
POL ME | 24-05-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 6 - 4 | |||||||||
POL ME | 19-05-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 4 - 4 | |||||||||
POL ME | 11-05-24 | 4 - 3 (0 - 0) | - | |||||||||
POL ME | 01-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
POL ME | 27-04-24 | 2 - 6 (1 - 2) | 2 - 10 | |||||||||
POL ME | 21-04-24 | 5 - 2 (1 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Stal Rzeszow Youth |
Stal Rzeszow Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
POL ME | 13-09-2024 | Khách | Wisla Krakow (Youth) | 7 Ngày |
POL ME | 20-09-2024 | Chủ | Warta Poznan Youth | 14 Ngày |
POL ME | 27-09-2024 | Khách | Lechia Gdansk (Youth) | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
POL ME | 13-09-2024 | Chủ | Escola Varsovia Warszawa Youth | 7 Ngày |
POL ME | 20-09-2024 | Khách | Lech Poznan (Youth) | 14 Ngày |
POL ME | 27-09-2024 | Chủ | Slask Wroclaw U21 | 21 Ngày |