[RUS Youth League-7] Fakel Youth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 14 | 6 | 8 | 52 | 36 | 68 | 7 | 50.0% |
14 | 8 | 3 | 3 | 29 | 10 | 27 | 5 | 57.1% |
14 | 6 | 3 | 5 | 23 | 26 | 21 | 9 | 42.9% |
6 | 4 | 2 | 0 | 16 | 7 | 14 | 66.7% |
[RUS Youth League-20] UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 3 | 3 | 22 | 26 | 70 | 15 | 20 | 10.7% |
14 | 1 | 2 | 11 | 11 | 31 | 5 | 20 | 7.1% |
14 | 2 | 1 | 11 | 15 | 39 | 7 | 16 | 14.3% |
6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 17 | 6 | 33.3% |
Fakel Youth |
Chủ - Khách |
---|
UOR-5 Moskovskaya Oblast YouthFakel Youth |
Fakel YouthUOR-5 Moskovskaya Oblast Youth |
Fakel YouthUOR-5 Moskovskaya Oblast Youth |
UOR-5 Moskovskaya Oblast YouthFakel Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 23-08-24 | 2 - 4 (0 - 1) | 4 - 7 | T | ||||||||
RUS YthC | 24-08-23 | 1 - 4 (0 - 2) | 5 - 6 | 1.90 | 3.55 | 3.20 | B | 0.90 | 0.5 | 0.92 | B | T |
RUS YthC | 05-05-23 | 4 - 0 (2 - 0) | - | 1.52 | 3.85 | 4.95 | T | 1.00 | 1 | 0.82 | T | T |
RUS YthC | 10-03-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | 2.82 | 3.50 | 1.96 | T | 0.95 | -0.25 | 0.75 | T | X |
Thống kê 4 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%
Fakel Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 27-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 9 | 1.85 | 3.65 | 2.97 | T | 0.85 | 0.5 | 0.85 | T | X |
RUS YthC | 20-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 | 2.54 | 3.60 | 2.23 | H | 1.01 | 0 | 0.75 | H | X |
RUS YthC | 13-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 4 | 2.08 | 3.45 | 2.64 | T | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | T |
RUS YthC | 30-08-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 3 - 3 | 1.91 | 3.90 | 2.94 | T | 0.91 | 0.5 | 0.85 | T | T |
RUS YthC | 23-08-24 | 2 - 4 (0 - 1) | 4 - 7 | T | ||||||||
RUS YthC | 09-08-24 | 3 - 3 (2 - 3) | 0 - 5 | 2.39 | 3.00 | 2.51 | H | 0.80 | 0 | 0.90 | H | T |
RUS YthC | 02-08-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | 2.05 | 3.25 | 2.81 | T | 0.83 | 0.25 | 0.87 | T | T |
RUS YthC | 26-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | 2.08 | 3.50 | 2.62 | B | 0.90 | 0.25 | 0.80 | B | X |
RUS YthC | 19-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | 6.80 | 4.70 | 1.26 | T | 0.84 | -1.5 | 0.86 | B | H |
RUS YthC | 12-07-24 | 7 - 2 (2 - 2) | - | 1.20 | 4.95 | 8.80 | B | 0.95 | 1.75 | 0.75 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 63%
UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 27-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 1 - 11 | |||||||||
RUS YthC | 20-09-24 | 2 - 4 (1 - 0) | 4 - 3 | |||||||||
RUS YthC | 13-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 9 | 2.87 | 3.30 | 2.01 | 0.92 | -0.25 | 0.78 | X | ||
RUS YthC | 30-08-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 8 - 5 | 1.72 | 4.10 | 3.40 | 0.91 | 0.75 | 0.85 | T | ||
RUS YthC | 23-08-24 | 2 - 4 (0 - 1) | 4 - 7 | T | ||||||||
RUS YthC | 09-08-24 | 6 - 1 (5 - 0) | 11 - 4 | |||||||||
RUS YthC | 02-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 5 | |||||||||
RUS YthC | 26-07-24 | 4 - 2 (1 - 0) | 8 - 2 | 1.55 | 4.05 | 3.90 | 0.96 | 1 | 0.74 | T | ||
RUS YthC | 19-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | |||||||||
RUS YthC | 12-07-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | 1.17 | 5.60 | 8.70 | 0.74 | 1.75 | 0.96 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Fakel Youth |
Fakel Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS YthC | 18-10-2024 | Khách | Krylya Sovetov Samara Youth | 14 Ngày |
RUS YthC | 25-10-2024 | Chủ | Strogino Youth | 21 Ngày |
RUS YthC | 01-11-2024 | Khách | Rubin Kazan (R) | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS YthC | 18-10-2024 | Chủ | FK Orenburg Youth | 14 Ngày |
RUS YthC | 25-10-2024 | Khách | FK Nizhny Novgorod Youth | 21 Ngày |
RUS YthC | 01-11-2024 | Chủ | FK Ural Youth | 28 Ngày |