[JPN J3-14] FC Ryukyu Okinawa |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38 | 12 | 11 | 15 | 45 | 54 | 47 | 14 | 31.6% |
19 | 7 | 6 | 6 | 27 | 27 | 27 | 13 | 36.8% |
19 | 5 | 5 | 9 | 18 | 27 | 20 | 14 | 26.3% |
6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 8 | 6 | 16.7% |
[JPN J3-11] Vanraure Hachinohe FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38 | 13 | 13 | 12 | 44 | 42 | 52 | 11 | 34.2% |
19 | 8 | 8 | 3 | 26 | 16 | 32 | 7 | 42.1% |
19 | 5 | 5 | 9 | 18 | 26 | 20 | 13 | 26.3% |
6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 7 | 10 | 50.0% |
FC Ryukyu Okinawa |
Chủ - Khách |
---|
Vanraure Hachinohe FCFC Ryukyu |
Vanraure Hachinohe FCFC Ryukyu |
FC RyukyuVanraure Hachinohe FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN D3 | 07-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 10 - 2 | 2.16 | 3.25 | 2.87 | H | 0.92 | 0.25 | 0.90 | T | X |
JPN D3 | 23-08-23 | 2 - 2 (0 - 1) | 9 - 8 | 2.19 | 3.20 | 2.87 | H | 0.94 | 0.25 | 0.88 | T | T |
JPN D3 | 04-03-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 0 | 1.80 | 3.45 | 3.60 | T | 0.80 | 0.5 | 0.96 | T | X |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
FC Ryukyu Okinawa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN D3 | 19-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | 2.22 | 3.40 | 2.67 | H | 1.02 | 0.25 | 0.80 | T | X |
JPN D3 | 12-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | 2.23 | 3.25 | 2.74 | T | 1.02 | 0.25 | 0.80 | T | T |
JPN D3 | 05-10-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 0 - 11 | 3.10 | 3.35 | 2.02 | B | 0.98 | -0.25 | 0.78 | B | X |
JPN D3 | 28-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | 2.57 | 3.25 | 2.36 | H | 0.99 | 0 | 0.83 | H | X |
JPN D3 | 21-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 8 | 2.39 | 3.55 | 2.39 | H | 0.91 | 0 | 0.91 | H | X |
JPN D3 | 15-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | 2.28 | 3.45 | 2.55 | B | 0.80 | 0 | 1.02 | B | X |
JPN D3 | 07-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 1 | 1.54 | 3.85 | 4.75 | B | 1.02 | 1 | 0.80 | H | T |
JPN D3 | 31-08-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 6 - 2 | 2.08 | 3.45 | 2.88 | T | 0.86 | 0.25 | 0.96 | T | T |
JPN D3 | 24-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 4 | 1.91 | 3.45 | 3.50 | T | 0.91 | 0.5 | 0.91 | T | T |
JPN D3 | 17-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | 1.76 | 3.35 | 3.95 | T | 0.99 | 0.75 | 0.83 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%
Vanraure Hachinohe FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN D3 | 20-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | 2.00 | 3.25 | 3.20 | 1.00 | 0.5 | 0.82 | X | ||
JPN D3 | 12-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 9 - 2 | 2.03 | 3.10 | 3.30 | 1.03 | 0.5 | 0.79 | T | ||
JPN D3 | 06-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | 2.37 | 3.30 | 2.54 | 0.81 | 0 | 0.95 | X | ||
JPN D3 | 28-09-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | 1.68 | 3.40 | 4.35 | 0.89 | 0.75 | 0.93 | T | ||
JPN D3 | 21-09-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 0 - 6 | 3.05 | 3.10 | 2.14 | 0.94 | -0.25 | 0.88 | T | ||
JPN D3 | 14-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 9 - 3 | 4.35 | 3.45 | 1.67 | 0.95 | -0.75 | 0.87 | T | ||
JPN D3 | 06-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 7 | 2.26 | 3.10 | 2.83 | 1.00 | 0.25 | 0.82 | X | ||
JPN D3 | 31-08-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 5 - 3 | 3.15 | 3.10 | 2.09 | 0.98 | -0.25 | 0.84 | T | ||
JPN D3 | 24-08-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | 2.14 | 3.00 | 3.30 | 0.86 | 0.25 | 0.96 | T | ||
JPN D3 | 17-08-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 3 - 8 | 2.00 | 3.15 | 3.30 | 1.00 | 0.5 | 0.82 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%
FC Ryukyu Okinawa |
FC Ryukyu Okinawa |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN D3 | 03-11-2024 | Khách | Imabari FC | 8 Ngày |
JPN D3 | 10-11-2024 | Chủ | Omiya Ardija | 15 Ngày |
JPN D3 | 16-11-2024 | Khách | Matsumoto Yamaga FC | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN D3 | 03-11-2024 | Chủ | Kamatamare Sanuki | 8 Ngày |
JPN D3 | 09-11-2024 | Khách | AC Nagano Parceiro | 14 Ngày |
JPN D3 | 17-11-2024 | Khách | Kataller Toyama | 22 Ngày |