Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[GEO Erovnuli Liga-9] FC Telavi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | 8 | 10 | 18 | 32 | 43 | 34 | 9 | 22.2% |
18 | 7 | 4 | 7 | 21 | 16 | 25 | 7 | 38.9% |
18 | 1 | 6 | 11 | 11 | 27 | 9 | 9 | 5.6% |
6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 10 | 5 | 16.7% |
[GEO Erovnuli Liga-1] FC Saburtalo Tbilisi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
35 | 23 | 5 | 7 | 73 | 45 | 74 | 1 | 65.7% |
17 | 9 | 5 | 3 | 33 | 20 | 32 | 2 | 52.9% |
18 | 14 | 0 | 4 | 40 | 25 | 42 | 1 | 77.8% |
6 | 4 | 1 | 1 | 17 | 6 | 13 | 66.7% |
FC Telavi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D1 | 04-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 1 | 1.53 | 3.75 | 5.00 | H | 1.00 | 1 | 0.76 | T | X |
GEO D1 | 19-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 3 | 2.69 | 3.35 | 2.23 | B | 0.80 | -0.25 | 1.04 | B | T |
GEO D1 | 02-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | B | ||||||||
GEO D1 | 28-11-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 4 | 2.19 | 3.40 | 2.72 | T | 0.96 | 0.25 | 0.80 | T | T |
GEO D1 | 24-09-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 9 | 1.50 | 4.05 | 4.90 | T | 0.93 | 1 | 0.89 | T | X |
GEO C | 30-07-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 3 | B | ||||||||
GEO D1 | 28-05-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 6 | B | ||||||||
GEO D1 | 13-04-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 2 | 1.47 | 3.90 | 5.40 | B | 0.90 | 1 | 0.92 | B | T |
GEO D1 | 03-12-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 10 - 4 | 2.07 | 3.30 | 3.00 | T | 0.83 | 0.25 | 0.99 | T | X |
GEO D1 | 18-09-22 | 0 - 3 (0 - 1) | 6 - 8 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 50%
FC Telavi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D1 | 26-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 7 | 3.20 | 3.15 | 2.12 | B | 0.96 | -0.25 | 0.86 | B | T |
GEO D1 | 22-09-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | H | ||||||||
GEO C | 18-09-24 | 4 - 3 (4 - 0) | 3 - 2 | 3.45 | 3.10 | 1.85 | B | 0.85 | -0.5 | 0.85 | B | T |
GEO D1 | 14-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | B | ||||||||
GEO D1 | 31-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | H | ||||||||
GEO D1 | 24-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | T | ||||||||
GEO D1 | 17-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | 1.52 | 3.50 | 5.50 | H | 1.05 | 1 | 0.77 | T | H |
GEO D1 | 10-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 3 | B | ||||||||
GEO D1 | 04-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 1 | 1.53 | 3.75 | 5.00 | H | 1.00 | 1 | 0.76 | T | X |
GEO C | 27-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%
FC Saburtalo Tbilisi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D1 | 26-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 11 - 5 | 1.37 | 4.20 | 5.40 | 0.90 | 1.25 | 0.80 | X | ||
GEO D1 | 22-09-24 | 2 - 6 (2 - 2) | 1 - 5 | |||||||||
GEO D1 | 18-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | 2.48 | 3.40 | 2.37 | 0.93 | 0 | 0.83 | T | ||
GEO D1 | 14-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | 2.18 | 3.50 | 2.82 | 0.98 | 0.25 | 0.86 | T | ||
GEO D1 | 31-08-24 | 1 - 3 (0 - 3) | 6 - 1 | |||||||||
GEO D1 | 25-08-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 3 - 5 | |||||||||
GEO D1 | 19-08-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 10 - 3 | 1.24 | 5.30 | 9.00 | 0.80 | 1.5 | 1.02 | T | ||
UEFA ECL | 15-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | 1.15 | 6.40 | 10.50 | 0.84 | 2 | 0.98 | X | ||
UEFA ECL | 08-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | 7.30 | 5.00 | 1.28 | 0.92 | -1.5 | 0.90 | X | ||
GEO D1 | 04-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 1 | 1.53 | 3.75 | 5.00 | H | 1.00 | 1 | 0.76 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 43%
FC Telavi |
FC Telavi |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GEO D1 | 19-10-2024 | Khách | Dinamo Tbilisi | 14 Ngày |
GEO D1 | 26-10-2024 | Chủ | Dila Gori | 21 Ngày |
GEO D1 | 02-11-2024 | Khách | Dinamo Batumi | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GEO D1 | 19-10-2024 | Chủ | Torpedo Kutaisi | 14 Ngày |
GEO D1 | 26-10-2024 | Khách | Samtredia | 21 Ngày |
GEO D1 | 02-11-2024 | Khách | Dinamo Tbilisi | 28 Ngày |