[ROM Liga II-13] Ceahlaul Piatra Neamt |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 6 | 4 | 6 | 19 | 19 | 22 | 13 | 37.5% |
7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 8 | 10 | 15 | 42.9% |
9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 11 | 12 | 11 | 33.3% |
6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 11 | 5 | 16.7% |
[ROM Liga II-20] CS Mioveni |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 3 | 2 | 11 | 8 | 36 | 11 | 20 | 18.8% |
8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 16 | 8 | 19 | 25.0% |
8 | 1 | 0 | 7 | 2 | 20 | 3 | 19 | 12.5% |
6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 3 | 13 | 66.7% |
Ceahlaul Piatra Neamt |
Chủ - Khách |
---|
Ceahlaul Piatra NeamtCS Mioveni |
Ceahlaul Piatra NeamtCS Mioveni |
CS MioveniCeahlaul Piatra Neamt |
Ceahlaul Piatra NeamtCS Mioveni |
CS MioveniCeahlaul Piatra Neamt |
CS MioveniCeahlaul Piatra Neamt |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D2 | 26-08-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 4 | B | ||||||||
ROM D1 | 06-05-12 | 2 - 0 (1 - 0) | - | 1.50 | 3.50 | 5.85 | T | 0.88 | 1 | 0.98 | T | X |
ROM D1 | 04-11-11 | 1 - 2 (0 - 2) | - | 2.45 | 3.00 | 2.65 | T | 0.88 | 0 | 0.98 | T | T |
ROM D1 | 12-04-08 | 1 - 1 (0 - 1) | - | 1.95 | 3.00 | 3.30 | H | 1.06 | 0.5 | 0.80 | T | H |
ROMC | 05-12-07 | 3 - 0 (2 - 0) | - | 1.95 | 3.20 | 3.05 | B | 1.06 | 0.5 | 0.80 | B | T |
ROM D1 | 28-10-07 | 2 - 1 (0 - 0) | - | 2.05 | 3.20 | 2.90 | B | 0.85 | 0.25 | 1.01 | B | T |
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%
Ceahlaul Piatra Neamt |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROMC | 14-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 4 | T | ||||||||
ROM D2 | 10-08-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 3 - 3 | 2.04 | 3.15 | 3.20 | B | 1.04 | 0.5 | 0.78 | B | T |
ROM D2 | 04-08-24 | 3 - 1 (3 - 0) | 4 - 2 | 1.96 | 3.15 | 3.40 | B | 0.96 | 0.5 | 0.86 | B | T |
ROM D2 | 11-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | H | ||||||||
ROM D2 | 03-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | 1.97 | 3.35 | 3.20 | H | 0.97 | 0.5 | 0.79 | T | X |
ROM D2 | 27-04-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 7 - 2 | 2.43 | 3.35 | 2.43 | B | 0.91 | 0 | 0.91 | B | T |
ROM D2 | 20-04-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 13 - 1 | T | ||||||||
ROM D2 | 06-04-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | B | ||||||||
ROM D2 | 30-03-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 7 - 5 | B | ||||||||
ROM D2 | 16-03-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 8 - 4 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 75%
CS Mioveni |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROMC | 14-08-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 6 - 3 | 6.30 | 4.00 | 1.40 | 0.72 | -1.25 | 0.98 | T | ||
ROM D2 | 10-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 2 | 2.08 | 3.20 | 3.05 | 0.84 | 0.25 | 0.98 | X | ||
ROM D2 | 03-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | 1.75 | 3.35 | 3.95 | 0.98 | 0.75 | 0.78 | X | ||
INT CF | 27-07-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 2 | |||||||||
INT CF | 24-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | |||||||||
INT CF | 17-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | |||||||||
INT CF | 13-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | |||||||||
ROM D1 | 24-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 1 | 3.30 | 3.20 | 1.97 | 0.85 | -0.5 | 0.97 | X | ||
ROM D1 | 17-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 11 - 1 | 1.41 | 4.00 | 6.30 | 0.77 | 1 | 1.05 | X | ||
ROM D2 | 11-05-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 2 - 0 | 1.80 | 3.05 | 4.20 | 0.80 | 0.5 | 0.96 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
Ceahlaul Piatra Neamt |
Ceahlaul Piatra Neamt |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ROM D2 | 31-08-2024 | Khách | Corvinul Hunedoara | 7 Ngày |
ROM D2 | 14-09-2024 | Chủ | Metaloglobus | 21 Ngày |
ROM D2 | 21-09-2024 | Khách | Chindia Targoviste | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ROM D2 | 31-08-2024 | Chủ | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | 7 Ngày |
ROM D2 | 14-09-2024 | Khách | Muscel | 21 Ngày |
ROM D2 | 21-09-2024 | Chủ | Arges | 28 Ngày |