So sánh kèo trực tuyến

Hadicap Odd
Over/Under Odd
European Odd
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.84
0.5
0.98
1.00
2.25
0.80
1.84
3.20
3.80
Live
0.82
0.5
1.00
0.85
2.25
0.95
1.82
3.30
3.75
Run
0.45
0
-0.63
-0.29
2.5
0.09
1.01
13.50
16.50
BET365Sớm
0.80
1.25
1.00
0.80
2.25
1.00
1.33
4.33
7.50
Live
0.88
0.75
0.93
0.88
2.25
0.93
1.65
3.60
4.33
Run
0.42
0
-0.57
-0.22
2.5
0.15
1.00
41.00
101.00
Mansion88Sớm
0.71
0.75
-0.95
0.87
2.25
0.89
1.67
3.40
4.35
Live
0.85
0.5
0.99
0.90
2.25
0.92
1.85
3.35
3.55
Run
-0.42
0.25
0.26
-0.22
2.5
0.11
1.01
8.20
130.00
188betSớm
0.85
0.5
0.99
-0.99
2.25
0.81
1.84
3.20
3.80
Live
0.83
0.75
-0.99
0.86
2.25
0.96
1.58
3.60
4.80
Run
-0.56
0.25
0.40
-0.32
2.5
0.14
1.01
13.50
16.50
SbobetSớm
0.79
0.5
-0.97
0.88
2.25
0.92
1.79
3.10
3.85
Live
0.69
0.5
-0.85
0.90
2.25
0.92
1.69
3.29
4.45
Run
0.45
0
-0.61
-0.20
2.5
0.06
1.15
5.40
14.50

Bên nào sẽ thắng?

Feralpisalo
ChủHòaKhách
Triestina
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FeralpisaloSo Sánh Sức MạnhTriestina
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 61%So Sánh Đối Đầu39%
  • Tất cả
  • 4T 4H 2B
    2T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ITA Serie C-3] Feralpisalo
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
201064241336350.0%
1073015424370.0%
1033499121030.0%
64111051366.7%
[ITA Serie C-19] Triestina
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2035121629141915.0%
10226101581920.0%
1013661461710.0%
60241620.0%

Thành tích đối đầu

Feralpisalo            
Chủ - Khách
FeralpisaloTriestina
TriestinaFeralpisalo
FeralpisaloTriestina
TriestinaFeralpisalo
TriestinaFeralpisalo
FeralpisaloTriestina
FeralpisaloTriestina
TriestinaFeralpisalo
FeralpisaloTriestina
FeralpisaloTriestina
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA C108-04-231 - 0
(0 - 0)
1 - 41.573.455.20T0.810.751.01TX
ITA C104-12-220 - 0
(0 - 0)
5 - 42.863.202.05H0.87-0.250.83BX
ITA C114-03-223 - 0
(1 - 0)
5 - 42.122.993.20T0.860.250.90TT
ITA C131-10-211 - 1
(0 - 0)
5 - 12.253.102.84H1.020.250.80TH
ITA C113-03-211 - 1
(0 - 0)
2 - 32.212.993.00H0.990.250.85TX
ITA C115-11-202 - 1
(2 - 0)
4 - 72.463.002.63T0.8400.98TT
ITA C104-11-193 - 0
(1 - 0)
3 - 42.253.102.83T1.020.250.80TT
ITA C102-06-192 - 0
(1 - 0)
5 - 41.993.153.35B1.000.50.82BX
ITA C129-05-191 - 1
(0 - 1)
2 - 22.293.102.77H1.050.250.77TX
ITA C120-04-190 - 2
(0 - 2)
4 - 42.213.002.97B0.990.250.83BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Feralpisalo            
Chủ - Khách
TrentoFeralpisalo
FeralpisaloAtalanta U23
ClodienseFeralpisalo
FeralpisaloLecco
PadovaFeralpisalo
FeralpisaloASD Caldiero Terme
FeralpisaloAlbinoleffe
VicenzaFeralpisalo
FeralpisaloGiana
US Pergolettese 1932Feralpisalo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA C108-11-243 - 2
(0 - 1)
1 - 72.743.052.34B1.0600.76BT
ITA C103-11-243 - 1
(0 - 0)
10 - 42.203.152.89T0.950.250.87TT
ITA C130-10-240 - 1
(0 - 0)
3 - 43.453.101.96T0.80-0.50.96TX
ITA C127-10-242 - 1
(0 - 0)
8 - 11.723.254.30T0.960.750.86TT
ITA C120-10-240 - 0
(0 - 0)
4 - 11.583.604.80H0.800.750.96TX
ITA C113-10-242 - 0
(0 - 0)
3 - 31.503.705.40T0.9910.83TX
ITA C107-10-241 - 0
(1 - 0)
8 - 41.853.153.85T0.850.50.97TX
ITA C128-09-241 - 0
(0 - 0)
4 - 41.733.254.25B0.970.750.85BX
ITA C125-09-242 - 0
(0 - 0)
7 - 21.873.103.80T0.870.50.95TH
ITA C121-09-242 - 2
(0 - 2)
4 - 62.933.102.20H0.87-0.250.95BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%

Triestina            
Chủ - Khách
TriestinaGiana
Pro PatriaTriestina
TriestinaAlbinoleffe
US Pergolettese 1932Triestina
TriestinaUSD Virtus Verona
ASD AlcioneTriestina
TriestinaPro Vercelli
TrentoTriestina
TriestinaLumezzane
LeccoTriestina
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA C108-11-240 - 1
(0 - 0)
5 - 92.053.053.300.780.251.04X
ITA C103-11-240 - 0
(0 - 0)
2 - 72.613.052.440.9700.85X
ITA C130-10-241 - 1
(0 - 0)
10 - 102.013.103.351.010.50.75H
ITA C126-10-241 - 0
(0 - 0)
8 - 112.953.202.130.93-0.250.89X
ITA C119-10-240 - 2
(0 - 1)
- 1.653.504.350.850.750.91X
ITA C112-10-241 - 0
(1 - 0)
1 - 62.793.202.230.80-0.251.02X
ITA C105-10-241 - 1
(0 - 0)
8 - 41.963.253.300.960.50.80X
ITA C129-09-241 - 1
(0 - 1)
10 - 12.803.002.330.75-0.251.07X
ITA C126-09-242 - 3
(1 - 2)
4 - 11.843.203.750.840.50.98T
ITA C121-09-242 - 1
(1 - 1)
6 - 42.163.053.050.890.250.93T

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:22% Tỷ lệ tài: 22%

FeralpisaloSo sánh số liệuTriestina
  • 15Tổng số ghi bàn6
  • 1.5Trung bình ghi bàn0.6
  • 8Tổng số mất bàn13
  • 0.8Trung bình mất bàn1.3
  • 60.0%Tỉ lệ thắng0.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Feralpisalo
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem8XemXem1XemXem5XemXem57.1%XemXem4XemXem28.6%XemXem9XemXem64.3%XemXem
7XemXem6XemXem0XemXem1XemXem85.7%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
Triestina
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem1XemXem1XemXem12XemXem7.1%XemXem4XemXem28.6%XemXem9XemXem64.3%XemXem
8XemXem1XemXem0XemXem7XemXem12.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
6XemXem0XemXem1XemXem5XemXem0%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
60150.0%Xem00.0%583.3%Xem
Feralpisalo
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem5XemXem3XemXem6XemXem35.7%XemXem3XemXem21.4%XemXem11XemXem78.6%XemXem
7XemXem1XemXem1XemXem5XemXem14.3%XemXem1XemXem14.3%XemXem6XemXem85.7%XemXem
7XemXem4XemXem2XemXem1XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
621333.3%Xem116.7%583.3%Xem
Triestina
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem1XemXem3XemXem10XemXem7.1%XemXem5XemXem35.7%XemXem6XemXem42.9%XemXem
8XemXem0XemXem0XemXem8XemXem0%XemXem2XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem
6XemXem1XemXem3XemXem2XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
60240.0%Xem00.0%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FeralpisaloThời gian ghi bànTriestina
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    11
    Goals 0
    1
    2
    Goals 1
    2
    0
    Goals 2
    0
    1
    Goals 3
    0
    0
    Goals 4+
    2
    2
    Goal H1
    3
    3
    Goal H2
ChủKhách
FeralpisaloChi tiết về HT/FTTriestina
  • 0
    0
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    10
    9
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    3
    B/B
ChủKhách
FeralpisaloSố bàn thắng trong H1&H2Triestina
  • 1
    1
    Win_by_2_goals
    1
    0
    Win_by_1_goal
    11
    9
    Draw
    1
    3
    Lose_by_1_goal
    0
    1
    Lose_by_2_goals
ChủKhách
3 trận sắp tới
Feralpisalo
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA C124-11-2024KháchLumezzane7 Ngày
ITA C101-12-2024ChủASD Alcione14 Ngày
ITA C108-12-2024KháchPro Vercelli21 Ngày
Triestina
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA C124-11-2024ChủRenate AC7 Ngày
ITA C101-12-2024KháchPadova14 Ngày
ITA C108-12-2024ChủVicenza21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Feralpisalo
Chấn thương
Triestina
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 50.0%Thắng15.0% [3]
  • [6] 30.0%Hòa25.0% [3]
  • [4] 20.0%Bại60.0% [12]
  • Chủ/Khách
  • [7] 35.0%Thắng5.0% [1]
  • [3] 15.0%Hòa15.0% [3]
  • [0] 0.0%Bại30.0% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.20 
  • TB mất điểm
    0.65 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.75 
  • TB mất điểm
    0.20 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    0.80
  • TB mất điểm
    1.45
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.75
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.17
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 20.00%Hòa27.27% [3]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]
Hot Leagues