[BEL Cup-] Diegem Sport |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 13 | 8 | 33.3% |
[BEL Cup-] Harre-Manhay |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
Diegem Sport |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Diegem Sport |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BSA D | 14-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 4 | H | ||||||||
BSA D | 24-03-24 | 2 - 5 (0 - 2) | 3 - 6 | T | ||||||||
BSA D | 18-02-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 2 | B | ||||||||
BSA D | 10-02-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | H | ||||||||
BSA D | 13-01-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 2 - 7 | B | ||||||||
BSA D | 18-11-23 | 2 - 3 (1 - 2) | 6 - 5 | T | ||||||||
BSA D | 01-10-23 | 3 - 2 (2 - 0) | 12 - 5 | T | ||||||||
INT CF | 04-08-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | B | ||||||||
BSA D | 29-04-23 | 4 - 2 (1 - 1) | 9 - 3 | T | ||||||||
BSA D | 25-09-22 | 3 - 2 (2 - 1) | 7 - 5 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Harre-Manhay |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Diegem Sport |
Harre-Manhay |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Diegem Sport |
Harre-Manhay |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |