[ENG-N Premier League-10] Morpeth Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 8 | 5 | 8 | 29 | 33 | 29 | 10 | 38.1% |
12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 19 | 13 | 16 | 25.0% |
9 | 5 | 1 | 3 | 15 | 14 | 16 | 8 | 55.6% |
6 | 2 | 0 | 4 | 13 | 9 | 6 | 33.3% |
[ENG-N Premier League-17] Warrington Rylands |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 5 | 8 | 8 | 27 | 27 | 23 | 17 | 23.8% |
11 | 3 | 2 | 6 | 15 | 17 | 11 | 17 | 27.3% |
10 | 2 | 6 | 2 | 12 | 10 | 12 | 14 | 20.0% |
6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 8 | 9 | 50.0% |
Morpeth Town |
Chủ - Khách |
---|
Morpeth TownWarrington Rylands |
Warrington RylandsMorpeth Town |
Morpeth TownWarrington Rylands |
Warrington RylandsMorpeth Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-N PR | 30-03-24 | 1 - 3 (1 - 2) | - | B | ||||||||
ENG-N PR | 26-08-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 0 | B | ||||||||
ENG-N PR | 22-04-23 | 3 - 3 (0 - 3) | - | H | ||||||||
ENG-N PR | 19-11-22 | 2 - 0 (2 - 0) | - | B |
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Morpeth Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-N PR | 13-08-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | B | ||||||||
ENG-N PR | 10-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 27-07-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 23-07-24 | 2 - 3 (2 - 1) | - | B | ||||||||
INT CF | 20-07-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | T | ||||||||
ENG-N PR | 27-04-24 | 6 - 0 (3 - 0) | - | T | ||||||||
ENG-N PR | 20-04-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 8 - 2 | B | ||||||||
ENG-N PR | 16-04-24 | 3 - 1 (3 - 0) | - | B | ||||||||
ENG-N PR | 13-04-24 | 4 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ENG-N PR | 06-04-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Warrington Rylands |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-N PR | 13-08-24 | 3 - 4 (3 - 1) | 6 - 2 | |||||||||
ENG-N PR | 10-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 16-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 0 | |||||||||
INT CF | 09-07-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 2 - 2 | |||||||||
ENG-N PR | 30-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | 1.97 | 3.45 | 3.10 | 0.97 | 0.5 | 0.85 | X | ||
ENG-N PR | 27-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | |||||||||
ENG-N PR | 20-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 6 | |||||||||
ENG-N PR | 13-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
ENG-N PR | 06-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 6 | |||||||||
ENG-N PR | 01-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
Morpeth Town |
Morpeth Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-N PR | 26-08-2024 | Khách | Blyth Spartans | 2 Ngày |
ENG-N PR | 07-09-2024 | Khách | Ashton United | 14 Ngày |
ENG-N PR | 10-09-2024 | Chủ | Hebburn Town | 17 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-N PR | 26-08-2024 | Chủ | Prescot Cables | 2 Ngày |
ENG-N PR | 07-09-2024 | Khách | Workington | 14 Ngày |
ENG-N PR | 10-09-2024 | Chủ | FC United of Manchester | 17 Ngày |