Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[NIR NIFL Championship-5] HW Welders |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 10 | 3 | 7 | 41 | 30 | 33 | 5 | 50.0% |
11 | 7 | 0 | 4 | 22 | 14 | 21 | 3 | 63.6% |
9 | 3 | 3 | 3 | 19 | 16 | 12 | 7 | 33.3% |
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 14 | 7 | 33.3% |
[NIR NIFL Championship-6] Ards FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 8 | 4 | 9 | 32 | 34 | 28 | 6 | 38.1% |
11 | 4 | 2 | 5 | 13 | 15 | 14 | 7 | 36.4% |
10 | 4 | 2 | 4 | 19 | 19 | 14 | 5 | 40.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 9 | 10 | 50.0% |
HW Welders |
Chủ - Khách |
---|
Ards FCHW Welders |
Ards FCHW Welders |
HW WeldersArds FC |
Ards FCHW Welders |
Ards FCHW Welders |
HW WeldersArds FC |
HW WeldersArds FC |
HW WeldersArds FC |
HW WeldersArds FC |
Ards FCHW Welders |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIR CH | 21-09-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | B | ||||||||
NIR CH | 24-02-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
NIR CH | 18-11-23 | 0 - 3 (0 - 3) | 7 - 0 | B | ||||||||
NIR CH | 25-08-23 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
NIR CH | 11-02-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
NIR CH | 12-11-22 | 2 - 5 (1 - 0) | 3 - 3 | B | ||||||||
NIR CH | 13-08-22 | 0 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
NIR CH | 26-03-22 | 4 - 0 (3 - 0) | 4 - 7 | T | ||||||||
NIR CH | 11-12-21 | 2 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
NIR CH | 14-08-21 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 1 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
HW Welders |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIR CH | 16-11-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | B | ||||||||
NIR CH | 09-11-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
NIR CH | 02-11-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 9 | H | ||||||||
NIR CH | 19-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
NIR CH | 12-10-24 | 1 - 4 (0 - 3) | - | T | ||||||||
NIR CH | 05-10-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 4 - 14 | B | ||||||||
NIR LC | 01-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | B | ||||||||
NIR CH | 28-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
NIR CH | 21-09-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | B | ||||||||
NIR CH | 14-09-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 7 - 2 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ards FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIR CH | 22-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
NIR CH | 16-11-24 | 2 - 4 (1 - 2) | 2 - 4 | |||||||||
NIR CH | 09-11-24 | 1 - 3 (1 - 3) | 17 - 3 | |||||||||
NIR LC | 05-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 9 | |||||||||
NIR CH | 02-11-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 6 | |||||||||
NIR CH | 26-10-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | |||||||||
NIR CH | 19-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 6 | |||||||||
NIR CH | 12-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
NIR CH | 04-10-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 2 - 5 | 2.12 | 3.85 | 2.58 | 0.94 | 0.25 | 0.82 | T | ||
NIR LC | 01-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
HW Welders |
HW Welders |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NIR CH | 07-12-2024 | Khách | Annagh United | 7 Ngày |
NIR CH | 14-12-2024 | Chủ | Newington | 14 Ngày |
NIR CH | 21-12-2024 | Khách | Limavady United | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NIR CH | 07-12-2024 | Chủ | Ballinamallard United | 7 Ngày |
NIR CH | 14-12-2024 | Chủ | Newry City | 14 Ngày |
NIR CH | 21-12-2024 | Khách | Annagh United | 21 Ngày |