[DEN Cup-] Vendsyssel |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 13 | 4 | 16.7% |
[DEN Cup-] Brondby IF |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 7 | 8 | 33.3% |
Vendsyssel |
Chủ - Khách |
---|
VendsysselBrondby IF |
Brondby IFVendsyssel |
VendsysselBrondby IF |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DAN Cup | 28-02-19 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 7 | 3.80 | 3.75 | 1.75 | B | 0.92 | -0.75 | 0.96 | B | X |
DEN SASL | 16-12-18 | 2 - 3 (1 - 0) | 10 - 2 | 1.33 | 5.50 | 8.60 | T | 0.94 | 1.5 | 0.94 | T | T |
DEN SASL | 26-08-18 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 5 | 5.50 | 4.60 | 1.47 | B | 1.08 | -1 | 0.80 | B | H |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Vendsyssel |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DEN D1 | 14-09-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 9 | 2.51 | 3.80 | 2.38 | B | 0.99 | 0 | 0.89 | B | H |
DAN Cup | 03-09-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 3 - 8 | T | ||||||||
DEN D1 | 30-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | 1.31 | 5.50 | 7.40 | B | 0.88 | 1.5 | 1.00 | B | X |
DEN D1 | 24-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 16 - 1 | 2.09 | 3.60 | 3.10 | H | 0.86 | 0.25 | 1.02 | T | X |
DEN D1 | 21-08-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 6 - 13 | 2.08 | 3.70 | 3.00 | B | 0.85 | 0.25 | 1.03 | B | T |
DEN D1 | 17-08-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 2 - 6 | 2.48 | 3.75 | 2.43 | B | 0.96 | 0 | 0.92 | B | T |
DEN D1 | 10-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | 2.40 | 3.40 | 2.72 | T | 0.82 | 0 | 1.06 | T | T |
DAN Cup | 06-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
DEN D1 | 02-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 12 - 3 | 3.05 | 3.60 | 1.95 | T | 0.87 | -0.5 | 0.95 | T | H |
DEN D1 | 27-07-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 4 - 11 | 2.28 | 3.85 | 2.61 | B | 1.07 | 0.25 | 0.81 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 67%
Brondby IF |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DEN SASL | 15-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | 1.37 | 4.95 | 6.80 | 0.84 | 1.25 | 1.04 | X | ||
DEN SASL | 01-09-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 0 - 10 | 2.02 | 3.70 | 3.20 | 1.02 | 0.5 | 0.86 | T | ||
DEN SASL | 25-08-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 7 - 4 | 1.76 | 3.85 | 4.00 | 0.97 | 0.75 | 0.91 | T | ||
DEN SASL | 18-08-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 3 - 10 | 3.75 | 3.80 | 1.82 | 0.83 | -0.75 | 1.05 | T | ||
UEFA ECL | 15-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 8 | 2.15 | 3.35 | 2.78 | 0.97 | 0.25 | 0.85 | X | ||
DEN SASL | 11-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 6 | 1.86 | 3.70 | 3.65 | 0.86 | 0.5 | 1.02 | X | ||
UEFA ECL | 08-08-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 1 - 1 | 2.02 | 3.35 | 3.05 | 1.02 | 0.5 | 0.80 | T | ||
DEN SASL | 04-08-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 6 - 3 | 4.10 | 3.75 | 1.76 | 0.89 | -0.75 | 0.99 | X | ||
UEFA ECL | 01-08-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 6 - 8 | 9.80 | 6.10 | 1.17 | 0.85 | -2 | 0.91 | T | ||
DEN SASL | 29-07-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 8 - 6 | 1.47 | 4.50 | 5.50 | 1.07 | 1.25 | 0.81 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%
Vendsyssel |
Vendsyssel |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
DEN D1 | 29-09-2024 | Chủ | Hvidovre IF | 4 Ngày |
DEN D1 | 06-10-2024 | Khách | Hillerod Fodbold | 11 Ngày |
DEN D1 | 20-10-2024 | Chủ | B93 Copenhagen | 25 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
DEN SASL | 30-09-2024 | Khách | Nordsjaelland | 5 Ngày |
DEN SASL | 06-10-2024 | Chủ | Midtjylland | 11 Ngày |
DEN SASL | 21-10-2024 | Khách | Aarhus AGF | 26 Ngày |