[VIE National Champion League-8] Becamex Binh Duong |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 11 | 11 | 8 | 33.3% |
4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 6 | 7 | 8 | 50.0% |
5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 5 | 4 | 9 | 20.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 6 | 8 | 33.3% |
[VIE National Champion League-7] Hoang Anh Gia Lai |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 9 | 12 | 7 | 33.3% |
4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 1 | 8 | 5 | 50.0% |
5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 8 | 4 | 8 | 20.0% |
6 | 3 | 3 | 0 | 10 | 3 | 12 | 50.0% |
Becamex Binh Duong |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
VIE D1 | 20-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | 2.02 | 3.25 | 3.15 | B | 1.02 | 0.5 | 0.80 | B | X |
VIE D1 | 03-12-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 8 | 2.24 | 3.15 | 2.81 | H | 0.99 | 0.25 | 0.77 | T | X |
VIE D1 | 23-07-23 | 1 - 2 (1 - 2) | 7 - 4 | 2.42 | 3.25 | 2.51 | B | 0.84 | 0 | 0.92 | B | T |
VIE Cup | 07-07-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | 1.80 | 3.45 | 3.65 | B | 0.80 | 0.5 | 0.96 | B | X |
VIE D1 | 08-02-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | 1.99 | 3.35 | 3.15 | H | 0.99 | 0.5 | 0.77 | T | X |
VIE D1 | 13-09-22 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 11 | 2.98 | 3.30 | 2.08 | H | 0.98 | -0.25 | 0.84 | B | X |
VIE D1 | 20-07-22 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 3 | 1.75 | 3.50 | 3.85 | B | 0.98 | 0.75 | 0.84 | B | T |
VIE D1 | 02-05-21 | 2 - 2 (2 - 2) | 5 - 2 | 1.57 | 3.60 | 4.30 | H | 0.78 | 0.75 | 0.92 | T | T |
VIE D1 | 03-11-20 | 3 - 2 (0 - 2) | 6 - 4 | 1.70 | 3.65 | 3.90 | T | 0.91 | 0.75 | 0.85 | T | T |
VIE D1 | 11-07-20 | 1 - 1 (1 - 1) | 9 - 4 | 1.79 | 3.60 | 3.55 | H | 0.79 | 0.5 | 0.97 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%
Becamex Binh Duong |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
VIE D1 | 25-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | 2.07 | 3.15 | 3.10 | B | 0.82 | 0.25 | 1.00 | B | X |
VIE Cup | 20-10-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 7 - 5 | 2.97 | 3.25 | 1.98 | H | 0.95 | -0.25 | 0.75 | B | T |
VIE D1 | 04-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | 1.91 | 3.25 | 3.50 | T | 0.91 | 0.5 | 0.85 | T | T |
VIE D1 | 30-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | 1.79 | 3.45 | 3.95 | B | 0.79 | 0.5 | 1.03 | B | X |
VIE D1 | 21-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 8 | 2.55 | 3.40 | 2.41 | H | 0.97 | 0 | 0.85 | H | X |
VIE D1 | 14-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 5 | 2.06 | 3.45 | 3.05 | T | 0.82 | 0.25 | 1.00 | T | T |
VIE D1 | 30-06-24 | 3 - 3 (0 - 1) | 4 - 1 | 1.36 | 4.65 | 5.90 | H | 0.82 | 1.25 | 0.94 | T | T |
VIE D1 | 25-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | 2.80 | 3.45 | 2.12 | H | 0.85 | -0.25 | 0.91 | B | X |
VIE D1 | 20-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | 2.02 | 3.25 | 3.15 | B | 1.02 | 0.5 | 0.80 | B | X |
VIE D1 | 16-06-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 14 - 1 | 1.70 | 3.65 | 3.90 | B | 0.91 | 0.75 | 0.91 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%
Hoang Anh Gia Lai |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
VIE D1 | 26-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | 2.31 | 3.10 | 2.73 | 0.75 | 0 | 1.07 | X | ||
VIE D1 | 03-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | 2.13 | 3.35 | 3.05 | 0.89 | 0.25 | 0.93 | X | ||
VIE D1 | 28-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | 2.84 | 3.50 | 2.16 | 0.88 | -0.25 | 0.94 | X | ||
VIE D1 | 21-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | 2.20 | 3.20 | 3.00 | 0.95 | 0.25 | 0.87 | X | ||
VIE D1 | 15-09-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 9 - 2 | 2.21 | 3.35 | 2.85 | 0.98 | 0.25 | 0.84 | T | ||
INT CF | 30-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 4 | |||||||||
INT CF | 29-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 24-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
INT CF | 21-08-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
VIE D1 | 30-06-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 10 - 3 | 1.60 | 3.85 | 4.20 | 0.81 | 0.75 | 0.95 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 33%
Becamex Binh Duong |
Becamex Binh Duong |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
VIE D1 | 09-11-2024 | Khách | Da Nang | 7 Ngày |
VIE D1 | 14-11-2024 | Khách | Hanoi FC | 12 Ngày |
VIE D1 | 20-11-2024 | Chủ | Nam Dinh FC | 18 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
VIE D1 | 09-11-2024 | Chủ | Cong An Ha Noi | 7 Ngày |
VIE D1 | 15-11-2024 | Khách | Hong Linh Ha Tinh | 13 Ngày |
VIE D1 | 19-11-2024 | Khách | Hai Phong | 17 Ngày |