Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[SLO 3.Liga-] Sampion Celje |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 14 | 9 | 50.0% |
[SLO 3.Liga-] Hajdina |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 18 | 17 | 9 | 50.0% |
Sampion Celje |
Chủ - Khách |
---|
HajdinaSampion Celje |
Sampion CeljeHajdina |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SLO D3 | 23-03-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 1 - 5 | T | ||||||||
SLO D3 | 09-09-23 | 3 - 1 (2 - 1) | 5 - 12 | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Sampion Celje |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SLO D3 | 21-09-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 5 - 3 | B | ||||||||
SLO D3 | 15-09-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 3 - 6 | B | ||||||||
SLO D3 | 07-09-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 9 - 5 | B | ||||||||
SLO D3 | 31-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | T | ||||||||
SLO D3 | 07-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 5 | T | ||||||||
SLO D3 | 23-03-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 1 - 5 | T | ||||||||
SLO D3 | 09-03-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 8 - 1 | T | ||||||||
SLO D3 | 18-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
SLO D3 | 12-11-23 | 0 - 3 (0 - 2) | 6 - 1 | B | ||||||||
SLO D3 | 28-10-23 | 1 - 3 (0 - 1) | 3 - 5 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hajdina |
Chủ - Khách |
---|
HajdinaNK Aluminij |
HajdinaSmartno |
Carda MartjanciHajdina |
RogoznicaHajdina |
ZavrcHajdina |
HajdinaSampion Celje |
DobrovceHajdina |
HajdinaNK Podvinci |
NK VidemHajdina |
NK BreziceHajdina |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SLOC | 24-09-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 0 - 1 | |||||||||
SLO D3 | 21-09-24 | 6 - 3 (5 - 2) | 2 - 2 | |||||||||
SLO D3 | 15-09-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
SLOC | 04-09-24 | 3 - 5 (2 - 3) | - | |||||||||
SLO D3 | 27-04-24 | 4 - 3 (1 - 1) | 4 - 4 | |||||||||
SLO D3 | 23-03-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 1 - 5 | T | ||||||||
SLO D3 | 16-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 9 | |||||||||
SLO D3 | 09-03-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 9 - 1 | |||||||||
SLOC | 26-11-23 | 2 - 2 (0 - 1) | 12 - 6 | |||||||||
SLO D3 | 18-11-23 | 3 - 1 (1 - 0) | 9 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Sampion Celje |
Sampion Celje |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |